Từ điển tên

Tên Kha NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kha Nhi

Tên Kha Nhi mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, dịu dàng và nết na. Cha mẹ đặt tên con là Kha Nhi với mong muốn con lớn lên sẽ trở thành một cô gái có vẻ ngoài xinh xắn, tính cách hiền lành, thùy mị và được nhiều người yêu quý. Sửa bởi Từ điển tên

25 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kha tên Nhi

Tên đệm Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, đệm "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Kha Nhi

Tên ghép với đệm Kha

Có tổng số 34 tên ghép với đệm Kha trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kha Thi, Kha Ni, Kha Nhã, Kha Nghi, Kha Linh, Kha Vy, Kha My, Kha Thy, Kha Ly,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trung Nhi, Chinh Nhi, Hai Nhi, Tiền Nhi, Quách Nhi, Ninh Nhi, Sang Nhi, Vĩ Nhi, Luyến Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kha Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kha Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kha Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kha Nhi

Giới tính

Tên Kha Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kha Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kha kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kha và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kha Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kha Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kha Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kha Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kha Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kha Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kha Nhi có tổng cộng 66 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kha Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kha là mệnh Mộc và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kha Nhi cần xác định rõ ràng đệm Kha và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kha Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 66 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kha Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kha Nhi sang thần số học
KHA NHI
19
2858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kha Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Kha Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Myrna 柯鸸
  • 柯 - Kinh Kha (tên người)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kenya 珂鸸
  • 珂 - kha (tên đá quí)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Tamika 𬦡鸸
  • 𬦡 - kha (cái chân)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Cristal 坷鸸
  • 坷 - kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Sheree 哥鸸
  • 哥 - đại ca
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Lashawn 舸鸸
  • 舸 - kha (ghe lớn)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Tera 軻鸸
  • 軻 - Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Karmen 牁鸸
  • 牁 - xem ca
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Sharla 訶鸸
  • 訶 - cười ha hả
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Tomeka 轲鸸
  • 轲 - Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kha Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kha Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kha Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kha Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu