Từ điển tên

Tên Khang KhangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khang Khang

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Khang Khang.

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khang tên Khang

Tên đệm Khang

Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại đệm "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Tên chính Khang

Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Khang Khang

Tên ghép với đệm Khang

Có tổng số 58 tên ghép với đệm Khang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Khang Thư, Khang Tuyền, Khang Thạch, Khang Thiện, Khang Đại, Khang Kỳ, Khang Điền, Khang Việt, Khang Toàn,

Đệm ghép với tên Khang

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Khang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

La Khang, Đỉnh Khang, Lý Khang, Nha Khang, Kha Khang, Kiều Khang, Tuyển Khang, Trúc Khang, Thất Khang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khang Khang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khang Khang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khang Khang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khang Khang

Giới tính

Tên Khang Khang thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khang Khang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khang kết hợp với tên Khang có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khang và giới tính của người có tên Khang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khang Khang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khang Khang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khang Khang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khang Khang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khang Khang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khang Khang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khang Khang có tổng cộng 64 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khang Khang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khang là mệnh Mộc và Tên Khang là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khang Khang cần xác định rõ ràng đệm Khang và tên Khang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khang Khang trong Hán Việt và Phong thủy qua 64 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khang Khang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khang Khang sang thần số học
KHANG KHANG
11
28572857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Khang Khang

Tên tiếng Anh cho tên Khang Khang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Maureen 康𩾌
  • 康 - khang cường, khang kiện; Khang Hi (vua nhà Thanh)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Muriel 𩾌𩾌
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Merle 腔𩾌
  • 腔 - khang (xem Xoang)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Ima 槺𩾌
  • 槺 - lang khang (lỉnh kỉnh)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Maybelle 糠𩾌
  • 糠 - tao khang
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Elmira 吭𩾌
  • 吭 - hàng (xem Khang)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Lilla 穅𩾌
  • 穅 - tao khang
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Missouri 鱇𩾌
  • 鱇 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khang Khang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khang Khang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khang Khang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khang Khang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu