Ý nghĩa của tên Khoáng
Tên Khoáng trong tiếng Việt có nghĩa là khoáng sản, là những chất có nguồn gốc từ tự nhiên, thường được khai thác từ lòng đất. Tên này thường được đặt cho những người có tính cách mạnh mẽ, cứng rắn, kiên định và bền bỉ. Những người tên Khoáng thường có khả năng chịu đựng gian khổ, bền bỉ theo đuổi mục tiêu và có ý chí không dễ bị khuất phục. Họ cũng thường có tinh thần trách nhiệm cao, luôn hoàn thành tốt mọi công việc được giao và được mọi người xung quanh tin cậy. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Khoáng
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Khoáng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khoáng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Khoáng
Tên Khoáng thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khoáng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Có tổng số 1 đệm cho tên Khoáng. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Khoáng.
Khoáng trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Khoáng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
K
-
-
h
-
-
o
-
-
á
-
-
n
-
-
g
-
Khoáng trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Khoáng
- Danh từ chất cấu tạo nên vỏ Trái Đất (nói khái quát).
Khoáng trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 17 từ ghép với từ Khoáng. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Khoáng trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Khoáng đa phần là mệnh Mộc.
Tên Khoáng trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Khoáng trong thần số học
K | H | O | Á | N | G |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | ||||
2 | 8 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 7
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 22
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 11
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học