Ý nghĩa của tên Khuynh
Khuynh là một cái tên đẹp và ý nghĩa, được nhiều bậc cha mẹ lựa chọn đặt cho con gái của mình. Tên Khuynh có nguồn gốc từ tiếng Hán, mang ý nghĩa là "đẹp đẽ, dịu dàng". Người tên Khuynh thường có tính cách hiền lành, đằm thắm và rất biết cách cư xử. Họ là những người thông minh, nhanh nhẹn và luôn học hỏi để hoàn thiện bản thân mình. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Khuynh
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Khuynh Đang giảm dần
Tên Khuynh được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khuynh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính của tên Khuynh
Tên Khuynh thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khuynh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Các tên đệm cho tên Khuynh là nam giới:
Văn Khuynh, Đình Khuynh, Duy Khuynh
Các tên đệm cho tên Khuynh là nữ giới:
Có tổng số 8 đệm cho tên Khuynh. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Khuynh.
Khuynh trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Khuynh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
K
-
-
h
-
-
u
-
-
y
-
-
n
-
-
h
-
Khuynh trong từ điển Tiếng Việt
Khuynh trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 6 từ ghép với từ Khuynh. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Khuynh trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Khuynh đa phần là mệnh Mộc.
Tên Khuynh trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Khuynh trong thần số học
K | H | U | Y | N | H |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7 | ||||
2 | 8 | 5 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 1
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 5
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 6
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học