Từ điển tên

Tên Kim GiaoÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kim Giao

Theo nghĩa Hán - Việt "Kim" có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái . "Giao" là loài cỏ giao, có tiếng tăm vững bền."Kim Giao" Con có cuộc sống sung túc bền vững. Sửa bởi Từ điển tên

140 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kim tên Giao

Tên đệm Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Tên chính Giao

Giao là tên của loài cỏ giao, có tiếng tăm vững bền hoặc có thể là Giao long hoặc thuồng luồng

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Kim Giao

Tên ghép với đệm Kim

Có tổng số 606 tên ghép với đệm Kim trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Băng, Kim Na, Kim Nhu, Kim Uyển, Kim Vĩnh, Kim Nhật, Kim Lụa, Kim Nghi, Kim Duy,

Đệm ghép với tên Giao

Có tổng số 73 đệm ghép với tên Giao trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Giao. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ái Giao, Bích Giao, Hạ Giao, Mộng Giao, Nhật Giao, Xuân Giao, Phương Giao, Ngọc Giao, Huỳnh Giao,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Giao

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kim Giao được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kim Giao. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kim Giao

Giới tính

Tên Kim Giao thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kim Giao. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kim kết hợp với tên Giao có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kim và giới tính của người có tên Giao. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kim Giao đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kim Giao trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kim Giao trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Kim Giao trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Kim Giao

Tên Kim Giao trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kim Giao trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kim Giao bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kim Giao có tổng cộng 78 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kim Giao trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kim là mệnh Kim và Tên Giao là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kim Giao cần xác định rõ ràng đệm Kim và tên Giao được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kim Giao trong Hán Việt và Phong thủy qua 78 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kim Giao trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kim Giao sang thần số học
KIM GIAO
9916
247

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kim Giao

Tên tiếng Anh cho tên Kim Giao
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sheila 金鲛
  • 金 - dap găm
  • 鲛 - giao (cá mập)
Ebony 今鮻
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 鮻 - giao (cá mập)
Selma 針鲛
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 鲛 - giao (cá mập)
Verda 钅鲛
  • 钅 - kim khí, kim loại
  • 鲛 - giao (cá mập)
Oleta 釒鲛
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 鲛 - giao (cá mập)
Tanika 針鮫
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 鮫 - giao (cá mập)
Nakisha 今跤
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 跤 - suất giao (té ngã)
Sirena 針膠
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 膠 - giao bố (vải dính); giao bì (cao su)
Shawana 針搅
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 搅 - giao động; giao hoà
Yashica 钅蛟
  • 钅 - kim khí, kim loại
  • 蛟 - giao long

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kim Giao đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kim Giao

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kim Giao

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kim Giao / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu