Từ điển tên

Tên Kim HòaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kim Hòa

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Kim Hòa.

65 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kim tên Hòa

Tên đệm Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Tên chính Hòa

"Hòa" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là êm ấm, yên ổn chỉ sự thuận hợp. Tên "Hòa" thường để chỉ về đức tính con người, hiền lành, thái độ từ tốn, mềm mỏng, ngôn ngữ nhỏ nhẹ, ôn hòa.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Kim Hòa

Tên ghép với đệm Kim

Có tổng số 606 tên ghép với đệm Kim trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Băng, Kim Bích, Kim Đan, Kim Giang, Kim Giao, Kim An, Kim Thơ, Kim Vy, Kim Lan,

Đệm ghép với tên Hòa

Có tổng số 154 đệm ghép với tên Hòa trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hòa. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ái Hòa, Phương Hòa, Hồng Hòa, Hải Hòa, Ánh Hòa, Mỹ Hòa, Thu Hòa, Khánh Hòa, Thị Hòa,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Hòa

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Hòa

Những năm gần đây xu hướng người có tên Kim Hòa Đang giảm dần

Tên Kim Hòa được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kim Hòa. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Kim Hòa phổ biến nhất tại Quảng Ngãi với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.02%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Kim Hòa phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Quảng Ngãi 0.02%
2 Bình Thuận 0.02%
3 Lạng Sơn 0.01%
4 Ninh Bình 0.01%
5 Phú Thọ 0.01%
Bản đồ phân bố tên Kim Hòa theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kim Hòa

Giới tính

Tên Kim Hòa thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kim Hòa. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kim kết hợp với tên Hòa có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kim và giới tính của người có tên Hòa. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kim Hòa đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kim Hòa trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kim Hòa trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kim Hòa trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kim Hòa trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kim Hòa bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kim Hòa có tổng cộng 18 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kim Hòa trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kim là mệnh Kim và Tên Hòa là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kim Hòa cần xác định rõ ràng đệm Kim và tên Hòa được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kim Hòa trong Hán Việt và Phong thủy qua 18 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kim Hòa trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kim Hòa sang thần số học
KIM HÒA
961
248

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kim Hòa

Tên tiếng Anh cho tên Kim Hòa
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sheila 金龢
  • 金 - dap găm
  • 龢 - bất hoà; chan hoà; hoà hợp
Juanita 今和
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 和 - hoạ theo, phụ hoạ
Alisa 今龢
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 龢 - bất hoà; chan hoà; hoà hợp
Selma 針龢
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 龢 - bất hoà; chan hoà; hoà hợp
Verda 钅龢
  • 钅 - kim khí, kim loại
  • 龢 - bất hoà; chan hoà; hoà hợp
Oleta 釒龢
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 龢 - bất hoà; chan hoà; hoà hợp
Vennie 鈐龢
  • 鈐 - mỏ kẽm, tiền kẽm
  • 龢 - bất hoà; chan hoà; hoà hợp

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kim Hòa đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kim Hòa

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kim Hòa

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kim Hòa / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu