Ý nghĩa tên Kim Qui
Tên Kim Qui là một cái tên đẹp và ý nghĩa dành cho bé gái, mang đến những lời chúc may mắn và tốt lành. Trong tiếng Hán, "Kim" có nghĩa là "vàng", tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng, còn "Qui" có nghĩa là "rùa", đại diện cho sự trường thọ, trí tuệ và kiên trì. Do đó, tên Kim Qui hàm chứa ý nghĩa chúc con có một cuộc sống sung túc, hạnh phúc, luôn gặp may mắn và có sức khỏe dồi dào. Sửa bởi Từ điển tên
Ý nghĩa đệm Kim tên Qui
Tên đệm Kim
"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.
Tên chính Qui
Tên Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, tên Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là tên một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.
Các tên liên quan với Kim Qui
Tên ghép với đệm Kim
Có tổng số 606 tên ghép với đệm Kim trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:
Kim Băng, Kim Vĩnh, Kim Tố, Kim Chanh, Kim Đỉnh, Kim Ngôn, Kim Du, Kim Lắm, Kim Hữu,
Đệm ghép với tên Qui
Có tổng số 38 đệm ghép với tên Qui trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:
Qui Qui, Na Qui, Trúc Qui, Đa Qui, Thị Qui,
Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé
Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Qui
Xu hướng và độ phổ biến
Tên Kim Qui được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kim Qui. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kim Qui
Giới tính
Tên Kim Qui thường được dùng cho: Nữ giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kim Qui. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Khuynh hướng giới
Đệm Kim kết hợp với tên Qui có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.
Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kim và giới tính của người có tên Qui. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kim Qui đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Kim Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Kim Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
K
-
-
i
-
-
m
-
-
Q
-
-
u
-
-
i
-
Tên Kim Qui trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Kim Qui trong từ điển Hán Việt
Trong từ điển Hán Việt, tên Kim Qui bao gồm:
- Đệm Kim có 6 cách viết.
- Tên Qui có 9 cách viết.
Bởi vì sự đa dạng này, tên Kim Qui có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Tên Kim Qui trong phong thủy ngũ hành
Theo thông kê, đa số Đệm Kim là mệnh Kim và Tên Qui là mệnh Mộc.
Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kim Qui cần xác định rõ ràng đệm Kim và tên Qui được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kim Qui trong Hán Việt và Phong thủy qua 54 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.
Tên Kim Qui trong thần số học
K | I | M | Q | U | I | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 9 | ||||
2 | 4 | 8 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 3
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 5
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 8
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.
Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kim Qui
Tên Tiếng Anh | Nghĩa Hán Việt | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Sheila | 金龟 |
|
Angelina | 今规 |
|
Selma | 針龟 |
|
Bristol | 今龟 |
|
Verda | 钅龟 |
|
Oleta | 釒龟 |
|
Jaylani | 今皈 |
|
Irie | 今归 |
|
Jream | 今規 |
|
Vennie | 鈐龟 |
|
Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kim Qui đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm
Xem tất cả