Từ điển tên

Tên Kim QuiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kim Qui

Tên Kim Qui là một cái tên đẹp và ý nghĩa dành cho bé gái, mang đến những lời chúc may mắn và tốt lành. Trong tiếng Hán, "Kim" có nghĩa là "vàng", tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng, còn "Qui" có nghĩa là "rùa", đại diện cho sự trường thọ, trí tuệ và kiên trì. Do đó, tên Kim Qui hàm chứa ý nghĩa chúc con có một cuộc sống sung túc, hạnh phúc, luôn gặp may mắn và có sức khỏe dồi dào. Sửa bởi Từ điển tên

16 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kim tên Qui

Tên đệm Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Tên chính Qui

Tên Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, tên Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là tên một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Kim Qui

Tên ghép với đệm Kim

Có tổng số 606 tên ghép với đệm Kim trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Băng, Kim Vĩnh, Kim Tố, Kim Chanh, Kim Đỉnh, Kim Ngôn, Kim Du, Kim Lắm, Kim Hữu,

Đệm ghép với tên Qui

Có tổng số 38 đệm ghép với tên Qui trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Qui Qui, Na Qui, Trúc Qui, Đa Qui, Thị Qui,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Qui

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kim Qui được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kim Qui. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kim Qui

Giới tính

Tên Kim Qui thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kim Qui. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kim kết hợp với tên Qui có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kim và giới tính của người có tên Qui. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kim Qui đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kim Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kim Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kim Qui trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kim Qui trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kim Qui bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kim Qui có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kim Qui trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kim là mệnh Kim và Tên Qui là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kim Qui cần xác định rõ ràng đệm Kim và tên Qui được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kim Qui trong Hán Việt và Phong thủy qua 54 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kim Qui trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kim Qui sang thần số học
KIM QUI
939
248

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kim Qui

Tên tiếng Anh cho tên Kim Qui
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sheila 金龟
  • 金 - dap găm
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Angelina 今规
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 规 - quy luật
Selma 針龟
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Bristol 今龟
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Verda 钅龟
  • 钅 - kim khí, kim loại
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Oleta 釒龟
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jaylani 今皈
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 皈 - quy y
Irie 今归
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 归 - vu quy
Jream 今規
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 規 - quy luật
Vennie 鈐龟
  • 鈐 - mỏ kẽm, tiền kẽm
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kim Qui đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kim Qui

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kim Qui

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kim Qui / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu