Từ điển tên

Tên Kim ÝÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kim Ý

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. "Kim Ý" có nghĩa là niềm tin, ý chí và mong ước luôn vững bền, kiên cố, là động lực hướng tới cuộc sống sung túc. Sửa bởi Từ điển tên

310 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kim tên Ý

Tên đệm Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Tên chính Ý

Tên Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Kim Ý

Tên ghép với đệm Kim

Có tổng số 606 tên ghép với đệm Kim trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Băng, Kim Bích, Kim Giao, Kim Lài, Kim Na, Kim Đan, Kim Ngoan, Kim Sa, Kim Huê,

Đệm ghép với tên Ý

Có tổng số 86 đệm ghép với tên Ý trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ý. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Diễm Ý, Diệu Ý, Gia Ý, Hà Ý, Hải Ý, Minh Ý, Mỹ Ý, Thiên Ý, Thị Ý,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Ý

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Kim Ý Đang giảm dần

Tên Kim Ý được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kim Ý. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kim Ý

Giới tính

Tên Kim Ý thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kim Ý. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kim kết hợp với tên Ý có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kim và giới tính của người có tên Ý. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kim Ý đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kim Ý trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kim Ý trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kim Ý trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kim Ý trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kim Ý bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kim Ý có tổng cộng 36 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kim Ý trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kim là mệnh Kim và Tên Ý là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kim Ý cần xác định rõ ràng đệm Kim và tên Ý được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kim Ý trong Hán Việt và Phong thủy qua 36 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kim Ý trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kim Ý sang thần số học
KIM Ý
97
24

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kim Ý

Tên tiếng Anh cho tên Kim Ý
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sheila 金鷾
  • 金 - dap găm
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Sage 釒意
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 意 - ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
Deana 今薏
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 薏 - ý di (một loại hạt)
Selma 針鷾
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Danette 今懿
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 懿 - Ý đức (gương mẫu)
Verda 钅鷾
  • 钅 - kim khí, kim loại
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Oleta 釒鷾
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Dorinda 今鷾
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Debbra 今鐿
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 鐿 - ý (chất ytterbium (Yb))
Vennie 鈐鷾
  • 鈐 - mỏ kẽm, tiền kẽm
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kim Ý đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kim Ý

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kim Ý

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kim Ý / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu