Từ điển tên

Tên Kỳ ĐạtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kỳ Đạt

Tên Kỳ Đạt mang ý nghĩa chỉ một người thông minh, giỏi giang, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. Kỳ trong Kỳ Đạt có nghĩa là kỳ lạ, kỳ vọng, Đạt có nghĩa là đạt được, đạt tới thành công, danh vọng. Tổng thể, tên Kỳ Đạt thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái mình sẽ trở thành người thông minh, tài giỏi, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kỳ tên Đạt

Tên đệm Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt đệm, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt đệm cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt đệm cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Tên chính Đạt

"Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Kỳ Đạt

Tên ghép với đệm Kỳ

Có tổng số 123 tên ghép với đệm Kỳ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kỳ Vũ, Kỳ Tân, Kỳ Sâm, Kỳ Luận, Kỳ Khuyên, Kỳ Duy, Kỳ Chinh, Kỳ Vỉ, Kỳ Hoa,

Đệm ghép với tên Đạt

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Đạt trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đạt. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bách Đạt, Ánh Đạt, Lạnh Đạt, Huyền Đạt, Sỉ Đạt, Ý Đạt, Hưu Đạt, Đổ Đạt, Thức Đạt,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kỳ Đạt

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kỳ Đạt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kỳ Đạt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kỳ Đạt

Giới tính

Tên Kỳ Đạt thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kỳ Đạt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kỳ kết hợp với tên Đạt có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kỳ và giới tính của người có tên Đạt. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kỳ Đạt đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kỳ Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kỳ Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kỳ Đạt trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kỳ Đạt trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kỳ Đạt bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kỳ Đạt có tổng cộng 164 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kỳ Đạt trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kỳ là mệnh Mộc và Tên Đạt là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kỳ Đạt cần xác định rõ ràng đệm Kỳ và tên Đạt được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kỳ Đạt trong Hán Việt và Phong thủy qua 164 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kỳ Đạt trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kỳ Đạt sang thần số học
K ĐT
71
242

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kỳ Đạt

Tên tiếng Anh cho tên Kỳ Đạt
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Franklin 崎達
  • 崎 - kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Elise 其達
  • 其 - kì cọ
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Jan 奇達
  • 奇 - kì (số lẻ không chẵn)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Laverne 鯕達
  • 鯕 - kì thu (cá dorado)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Winifred 礻達
  • 礻 - kì (bộ gốc)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Kristie 祺達
  • 祺 - kì (may mắn tốt đẹp)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Freda 旂達
  • 旂 - quốc kì
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Earnestine 祈達
  • 祈 - kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Earlene 芪達
  • 芪 - hoàng kì (dược thảo)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Marietta 鳍達
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kỳ Đạt đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kỳ Đạt

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kỳ Đạt

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kỳ Đạt / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu