Từ điển tên

Tên Kỳ KỳÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kỳ Kỳ

Kỳ Kỳ là một cái tên nữ tính hiếm có và độc đáo mang ý nghĩa về sự kỳ diệu và sự may mắn. Nó gợi lên hình ảnh một cô gái thông minh, nhanh nhẹn và có sức hút riêng biệt. Tên Kỳ Kỳ còn thể hiện sự kỳ vọng của cha mẹ mong muốn con gái họ luôn gặp được những điều kỳ diệu và tốt đẹp trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

30 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kỳ tên Kỳ

Tên đệm Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt đệm, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt đệm cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt đệm cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Tên chính Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt tên cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt tên cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Kỳ Kỳ

Tên ghép với đệm Kỳ

Có tổng số 123 tên ghép với đệm Kỳ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kỳ Thu, Kỳ Liên, Kỳ Tính, Kỳ Mẫn, Kỳ Tân, Kỳ Diệu, Kỳ Uyên, Kỳ Thư, Kỳ Phương,

Đệm ghép với tên Kỳ

Có tổng số 127 đệm ghép với tên Kỳ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Huệ Kỳ, Bội Kỳ, Bái Kỳ, Ngân Kỳ, A Kỳ, Thị Kỳ, Khả Kỳ, Ngọc Kỳ, An Kỳ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kỳ Kỳ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kỳ Kỳ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kỳ Kỳ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kỳ Kỳ

Giới tính

Tên Kỳ Kỳ thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kỳ Kỳ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kỳ kết hợp với tên Kỳ có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kỳ và giới tính của người có tên Kỳ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kỳ Kỳ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kỳ Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kỳ Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kỳ Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kỳ Kỳ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kỳ Kỳ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kỳ Kỳ có tổng cộng 1681 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kỳ Kỳ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kỳ là mệnh Mộc và Tên Kỳ là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kỳ Kỳ cần xác định rõ ràng đệm Kỳ và tên Kỳ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kỳ Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy qua 1681 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kỳ Kỳ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kỳ Kỳ sang thần số học
K K
77
22

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kỳ Kỳ

Tên tiếng Anh cho tên Kỳ Kỳ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Elise 蟣其
  • 蟣 - kì (trứng rận)
  • 其 - kì cọ
Jan 骐奇
  • 骐 - kì (ngựa ô)
  • 奇 - kì (số lẻ không chẵn)
Laverne 鯕鯕
  • 鯕 - kì thu (cá dorado)
  • 鯕 - kì thu (cá dorado)
Winifred 麒礻
  • 麒 - kì lân
  • 礻 - kì (bộ gốc)
Kristie 骐祺
  • 骐 - kì (ngựa ô)
  • 祺 - kì (may mắn tốt đẹp)
Freda 騏旂
  • 騏 - kì (ngựa ô)
  • 旂 - quốc kì
Earnestine 蟣祈
  • 蟣 - kì (trứng rận)
  • 祈 - kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)
Earlene 蟣芪
  • 蟣 - kì (trứng rận)
  • 芪 - hoàng kì (dược thảo)
Marietta 鳍鳍
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
Katheryn 骐蜞
  • 骐 - kì (ngựa ô)
  • 蜞 - kì (trứng rận)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kỳ Kỳ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kỳ Kỳ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kỳ Kỳ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kỳ Kỳ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu