Từ điển tên

Tên Lam MỹÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lam Mỹ

Mỹ có nghĩa là xinh đẹp, tốt lành theo kiểu nhẹ nhàng mềm mại. Lam là viên ngọc có màu sắc độc đáo. Lam Mỹ nghĩa là con xinh đẹp như ngọc Lam. Sửa bởi Từ điển tên

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lam tên Mỹ

Tên đệm Lam

"Lam" là đệm gọi của một loại ngọc, có màu từ xanh nước biển ngả sang xanh lá cây, thường được ưa chuộng làm trang sức cho các đấng trị vì Ai Cập cổ đại, Ba Tư, Ấn Độ... vì màu sắc độc đáo của nó. Ngọc Lam còn có tác dụng trị bệnh, mang lại may mắn cho người mang nó. Đệm "Lam" dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu.

Tên chính Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Tên "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Lam Mỹ

Tên ghép với đệm Lam

Có tổng số 90 tên ghép với đệm Lam trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lam. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lam Phượng, Lam Uyển, Lam Yến, Lam Hương, Lam Ca, Lam Thư, Lam Xuyên, Lam Tuấn, Lam Đường,

Đệm ghép với tên Mỹ

Có tổng số 207 đệm ghép với tên Mỹ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lan Mỹ, Liêm Mỹ, Liên Mỹ, Ly Mỹ, Mộng Mỹ, Nhã Mỹ, Nhan Mỹ, Nhân Mỹ, Nhi Mỹ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lam Mỹ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lam Mỹ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lam Mỹ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lam Mỹ

Giới tính

Tên Lam Mỹ thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lam Mỹ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lam kết hợp với tên Mỹ có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lam và giới tính của người có tên Mỹ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lam Mỹ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lam Mỹ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lam Mỹ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lam Mỹ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lam Mỹ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lam Mỹ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lam Mỹ có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lam Mỹ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lam là mệnh Mộc và Tên Mỹ là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lam Mỹ cần xác định rõ ràng đệm Lam và tên Mỹ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lam Mỹ trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lam Mỹ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lam Mỹ sang thần số học
LAM M
17
344

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lam Mỹ

Tên tiếng Anh cho tên Lam Mỹ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Katie 琳镁
  • 琳 - lâm (một loại ngọc): ngọc lâm
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Maggie 蓝镁
  • 蓝 - xanh lam
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Beverley 籃镁
  • 籃 - lam (cái giỏ, cái sọt)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Gerry 藍镁
  • 藍 - áo chàm; dân tộc Chàm
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Marva 岚镁
  • 岚 - lam chướng
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Lauretta 嵐镁
  • 嵐 - lam chướng
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Annetta 篮镁
  • 篮 - lam (cái giỏ, cái sọt)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Shelba 婪镁
  • 婪 - tham lam
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Cammie 糮镁
  • 糮 - bánh chè lam
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Mackie 𥜓镁
  • 𥜓 - lam lũ
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lam Mỹ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lam Mỹ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lam Mỹ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lam Mỹ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu