Từ điển tên

Tên Lê NăngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lê Năng

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Lê Năng.

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lê tên Năng

Tên đệm

Lê theo gốc Hán có nghĩa là đông đảo, nhiều người. Chỉ sự sum họp, đầy đủ. Với đệm này cha mẹ mong con sống vui tươi, hạnh phúc, luôn quây quần, ấm áp không bị cô đơn, lẻ loi.

Tên chính Năng

Chưa được giải nghĩa

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Lê Năng

Tên ghép với đệm Lê

Có tổng số 256 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lê. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Lê Triều, Lê Định, Lê Lĩnh, Lê Thịnh, Lê Bá, Lê Lân, Lê Kiệt, Lê Yên, Lê Khiết,

Đệm ghép với tên Năng

Có tổng số 42 đệm ghép với tên Năng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Năng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thanh Năng, Như Năng, Toàn Năng, Phú Năng, Quý Năng, Công Năng, Linh Năng, Đình Năng, Chí Năng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lê Năng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lê Năng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lê Năng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lê Năng

Giới tính

Tên Lê Năng thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lê Năng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lê kết hợp với tên Năng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lê và giới tính của người có tên Năng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lê Năng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lê Năng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lê Năng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lê Năng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lê Năng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lê Năng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lê Năng có tổng cộng 33 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lê Năng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lê là mệnh Hỏa và Tên Năng là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lê Năng cần xác định rõ ràng đệm Lê và tên Năng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lê Năng trong Hán Việt và Phong thủy qua 33 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lê Năng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lê Năng sang thần số học
LÊ NĂNG
51
3557

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lê Năng

Tên tiếng Anh cho tên Lê Năng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Limmie 𠠍𫧇
  • 𠠍 - kéo lê
  • 𫧇 - khả năng, năng động

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lê Năng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lê Năng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lê Năng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lê Năng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu