Từ điển tên

Tên Lê NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lê Nga

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Lê Nga.

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lê tên Nga

Tên đệm

Lê theo gốc Hán có nghĩa là đông đảo, nhiều người. Chỉ sự sum họp, đầy đủ. Với đệm này cha mẹ mong con sống vui tươi, hạnh phúc, luôn quây quần, ấm áp không bị cô đơn, lẻ loi.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Lê Nga

Tên ghép với đệm Lê

Có tổng số 256 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lê. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Lê Hoa, Lê Huệ, Lê San, Lê Kiều, Lê Oanh, Lê Khuyên, Lê Nhung, Lê Tiên, Lê Trâm,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thái Nga, Tuy Nga, Ngân Nga, Thiều Nga, Trường Nga, Phượng Nga, Mai Nga, Ý Nga, Thảo Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lê Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lê Nga được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lê Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lê Nga

Giới tính

Tên Lê Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lê Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lê kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lê và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lê Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lê Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lê Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lê Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lê Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lê Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lê Nga có tổng cộng 154 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lê Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lê là mệnh Hỏa và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lê Nga cần xác định rõ ràng đệm Lê và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lê Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 154 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lê Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lê Nga sang thần số học
LÊ NGA
51
357

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Lê Nga

Tên tiếng Anh cho tên Lê Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Samantha 黎鹅
  • 黎 - lê (họ Lê): Lê Lợi, Lê Lai
  • 鹅 - thiên nga
Eunice 𠠍俄
  • 𠠍 - kéo lê
  • 俄 - tố nga
Maryann 梨鵝
  • 梨 - quả lê
  • 鵝 - thiên nga
Paulette 蔾鹅
  • 蔾 - lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê
  • 鹅 - thiên nga
Emilie 犂餓
  • 犂 - lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)
  • 餓 - ai nga (đói ăn)
Elyse 𠠍锇
  • 𠠍 - kéo lê
  • 锇 - nga (chất osmium)
Sharron 藜鹅
  • 藜 - lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê
  • 鹅 - thiên nga
Journee 𠠍娥
  • 𠠍 - kéo lê
  • 娥 - tiên nga
Portia 犁鹅
  • 犁 - lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)
  • 鹅 - thiên nga
Patrica 棃鹅
  • 棃 - quả lê
  • 鹅 - thiên nga

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lê Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lê Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lê Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lê Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu