Từ điển tên

Tên Lê SángÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lê Sáng

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Lê Sáng.

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lê tên Sáng

Tên đệm

Lê theo gốc Hán có nghĩa là đông đảo, nhiều người. Chỉ sự sum họp, đầy đủ. Với đệm này cha mẹ mong con sống vui tươi, hạnh phúc, luôn quây quần, ấm áp không bị cô đơn, lẻ loi.

Tên chính Sáng

"Sáng" có nghĩa là "ánh sáng", "ánh nắng" là nguồn sống của vạn vật, mang lại sự ấm áp, tươi mới và hy vọng. Tên "Sáng" mang ý nghĩa mong muốn con có một cuộc sống tươi sáng, vui vẻ, tràn đầy hy vọng. Ngoài ra tên "Sáng" cũng có nghĩa là "sáng suốt", "thông minh". Người sáng suốt là người có trí tuệ, có khả năng nhìn thấu mọi việc, có thể đưa ra những quyết định sáng suốt. Do đó, tên "Sáng" cũng mang ý nghĩa mong muốn con có một trí tuệ minh mẫn, có thể thành công trong cuộc sống.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Lê Sáng

Tên ghép với đệm Lê

Có tổng số 256 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lê. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lê Phụng, Lê Thiệp, Lê Tỷ, Lê Thụy, Lê Ninh, Lê Nhí, Lê Lãm, Lê Tưởng, Lê Huê,

Đệm ghép với tên Sáng

Có tổng số 84 đệm ghép với tên Sáng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sáng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trì Sáng, Trác Sáng, Khả Sáng, Lâm Sáng, An Sáng, Đường Sáng, Hà Sáng, Thù Sáng, Nhục Sáng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lê Sáng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lê Sáng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lê Sáng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lê Sáng

Giới tính

Tên Lê Sáng thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lê Sáng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lê kết hợp với tên Sáng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lê và giới tính của người có tên Sáng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lê Sáng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lê Sáng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lê Sáng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lê Sáng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lê Sáng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lê Sáng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lê Sáng có tổng cộng 88 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lê Sáng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lê là mệnh Hỏa và Tên Sáng là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lê Sáng cần xác định rõ ràng đệm Lê và tên Sáng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lê Sáng trong Hán Việt và Phong thủy qua 88 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lê Sáng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lê Sáng sang thần số học
LÊ SÁNG
51
3157

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lê Sáng

Tên tiếng Anh cho tên Lê Sáng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Samantha 黎𫤤
  • 黎 - lê (họ Lê): Lê Lợi, Lê Lai
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Maryann 梨𫤤
  • 梨 - quả lê
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Paulette 蔾𫤤
  • 蔾 - lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Emilie 犂𫤤
  • 犂 - lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Sharron 藜𫤤
  • 藜 - lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Portia 犁𫤤
  • 犁 - lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Patrica 棃𫤤
  • 棃 - quả lê
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Carolyne 𠠍𫤤
  • 𠠍 - kéo lê
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Loretha 璃𫤤
  • 璃 - pha lê
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Samella 荔𫤤
  • 荔 - lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lê Sáng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lê Sáng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lê Sáng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lê Sáng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu