Từ điển tên

Tên Lương ĐạtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lương Đạt

Giải thích chi tiết ý nghĩa của tên Lương Đạt bao gồm các yếu tố sau:Tổng hợp lại, tên Lương Đạt ngụ ý một người có phẩm chất tốt đẹp, sáng suốt, luôn phấn đấu đạt được thành công và lý tưởng của mình. Sửa bởi Từ điển tên

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lương tên Đạt

Tên đệm Lương

"Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Đệm "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Tên chính Đạt

"Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Lương Đạt

Tên ghép với đệm Lương

Có tổng số 130 tên ghép với đệm Lương trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lương. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lương Lâm, Lương Tuệ, Lương Uy, Lương Hào, Lương Trang, Lương Quyên, Lương Thanh, Lương Trinh, Lương Lĩnh,

Đệm ghép với tên Đạt

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Đạt trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đạt. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thông Đạt, Lý Đạt, Tô Đạt, Việt Đạt, Diên Đạt, Dương Đạt, Mỹ Đạt, Phùng Đạt, Võ Đạt,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lương Đạt

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lương Đạt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lương Đạt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lương Đạt

Giới tính

Tên Lương Đạt thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lương Đạt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lương kết hợp với tên Đạt có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lương và giới tính của người có tên Đạt. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lương Đạt đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lương Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lương Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lương Đạt trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lương Đạt trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lương Đạt bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lương Đạt có tổng cộng 40 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lương Đạt trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lương là mệnh Hỏa và Tên Đạt là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lương Đạt cần xác định rõ ràng đệm Lương và tên Đạt được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lương Đạt trong Hán Việt và Phong thủy qua 40 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lương Đạt trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lương Đạt sang thần số học
LƯƠNG ĐT
361
35742

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lương Đạt

Tên tiếng Anh cho tên Lương Đạt
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Abigail 良達
  • 良 - lương thiện
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Damon 粱達
  • 粱 - cao lương mĩ vị
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Tiana 梁達
  • 梁 - tài lương đống
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Elle 踉達
  • 踉 - lương (dáng đi lảo đảo)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Averie 涼達
  • 涼 - thê lương
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Alayah 凉達
  • 凉 - thê lương
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Dania 糧達
  • 糧 - lương thực
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Azul 粮達
  • 粮 - lương thực
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Dionna 莨達
  • 莨 - lương (vải the)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Anyia 樑達
  • 樑 - rường cột
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lương Đạt đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lương Đạt

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lương Đạt

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lương Đạt / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu