Từ điển tên

Tên Mai ChangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mai Chang

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Mai Chang.

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mai tên Chang

Tên đệm Mai

Đệm "Mai" gợi nhắc đến hình ảnh hoa mai xinh đẹp, thanh tao, thường nở vào mùa xuân. Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc và niềm vui trong cuộc sống. Đệm "Mai" còn mang ý nghĩa về một ngày mai tươi sáng, tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Đệm "Mai" là một cái đệm đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với văn hóa Việt Nam. Cha mẹ có thể lựa chọn đệm "Mai" để đặt cho con gái mình với mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, an yên và thành đạt trong tương lai.

Tên chính Chang

Trong tiếng Trung, "chang" có nghĩa là "cao" hoặc "dài". Trong tiếng Hàn, "chang" có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần". Tên Chang thường được đặt cho nam giới, nhưng cũng có thể được đặt cho nữ giới. Đối với nam giới, tên Chang thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, sự kiên cường và lòng dũng cảm. Đối với nữ giới, tên Chang thường được coi là biểu tượng của sự thông minh, xinh đẹp và tinh tế.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Mai Chang

Tên ghép với đệm Mai

Có tổng số 262 tên ghép với đệm Mai trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mai. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mai Định, Mai Tiến, Mai Thức, Mai Mẫn, Mai Trung, Mai Chanh, Mai Diệp, Mai Quân, Mai Kha,

Đệm ghép với tên Chang

Có tổng số 18 đệm ghép với tên Chang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hà Chang, Kim Chang, Hoài Chang, Đoan Chang, Hoàng Chang, Ngọc Chang, Thi Chang, Minh Chang, Hồng Chang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mai Chang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mai Chang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mai Chang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mai Chang

Giới tính

Tên Mai Chang thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mai Chang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mai kết hợp với tên Chang có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mai và giới tính của người có tên Chang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mai Chang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mai Chang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mai Chang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mai Chang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mai Chang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mai Chang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mai Chang có tổng cộng 57 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mai Chang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mai là mệnh Thủy và Tên Chang là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mai Chang cần xác định rõ ràng đệm Mai và tên Chang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mai Chang trong Hán Việt và Phong thủy qua 57 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mai Chang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mai Chang sang thần số học
MAI CHANG
191
43857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mai Chang

Tên tiếng Anh cho tên Mai Chang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Carla 梅𤑈
  • 梅 - mái chèo
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Yvette 𪰹𤑈
  • 𪰹 - mai sau
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Susanne 玫𤑈
  • 玫 - mai khôi (hoa hồng)
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Jerri 煤𤑈
  • 煤 - mai khí (than đá)
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Diann 霉𤑈
  • 霉 - phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Judi 埋𤑈
  • 埋 - mài sắc
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Doretha 𠶣𤑈
  • 𠶣 - miếng mồi
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Carrol 𫂚𤑈
  • 𫂚 - thảo mai
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Jacquline 槑𤑈
  • 槑 - cây mai
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang
Vickey 黴𤑈
  • 黴 - mị (mốc meo)
  • 𤑈 - nắng chang chang; y chang

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mai Chang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mai Chang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mai Chang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mai Chang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu