Từ điển tên

Tên Mi LaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mi La

Mi La là một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc và đầy nữ tính. Nó kết hợp sự tinh tế và duyên dáng của hoa nhài với vẻ đẹp quyến rũ của hoa sen. Tên Mi La tượng trưng cho một người phụ nữ dịu dàng, thanh lịch và có sức hấp dẫn riêng biệt. Cô ấy sở hữu một trái tim nhân hậu, luôn quan tâm đến người khác và luôn cố gắng lan tỏa niềm vui và sự tích cực xung quanh mình. Mi La là một người đáng tin cậy, trung thành và luôn trân trọng những mối quan hệ. Cô ấy là một người bạn, người yêu và người mẹ tuyệt vời, luôn hy sinh hết mình vì những người thân yêu. Sửa bởi Từ điển tên

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mi tên La

Tên đệm Mi

Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Tên chính La

Tên La là tên gọi dành cho nữ giới, có nguồn gốc từ tiếng La tinh với ý nghĩa là "vương miện". Tên gọi này thường được dành cho những bé gái có tính cách mạnh mẽ, thông minh và có khả năng lãnh đạo. Người tên La thường có khí chất cao quý, tự tin và được mọi người xung quanh kính trọng. Ngoài ra, tên La còn có những ý nghĩa sâu sắc khác như:.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Mi La

Tên ghép với đệm Mi

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Mi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mi Ly, Mi Thương, Mi Lan, Mi Liễu, Mi Khoa, Mi Sam, Mi Hồng, Mi Xô, Mi My,

Đệm ghép với tên La

Có tổng số 13 đệm ghép với tên La trong Danh sách tất cả Đệm cho tên La. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Cẩm La, Sa La, Sây La, Thu La, Li La, Đại La, Đô La, Tóc La, Vi La,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mi La

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mi La được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mi La. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mi La

Giới tính

Tên Mi La thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mi La. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mi kết hợp với tên La có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mi và giới tính của người có tên La. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mi La đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mi La trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mi La trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mi La trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mi La trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mi La bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mi La có tổng cộng 224 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mi La trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mi là mệnh Thủy và Tên La là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mi La cần xác định rõ ràng đệm Mi và tên La được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mi La trong Hán Việt và Phong thủy qua 224 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mi La trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mi La sang thần số học
MI LA
91
43

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Mi La

Tên tiếng Anh cho tên Mi La
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Saige 糜𬫤
  • 糜 - mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Alaya 鶥𬫤
  • 鶥 - chim hoạ mi
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Zariyah 镅𬫤
  • 镅 - Chất americium (AM)
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Lanie 楣𬫤
  • 楣 - môn mi (khung phía trên cửa)
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Rayleigh 眉𬫤
  • 眉 - mày tao
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Arionna 𠋥𬫤
  • 𠋥 - mày tao
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Aysia 䕷𬫤
  • 䕷 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Cloey 劘𬫤
  • 劘 - làm đường mi (cắt gọt)
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Kameryn 嵋𬫤
  • 嵋 - núi Nga mi
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
Tytianna 鎇𬫤
  • 鎇 - mũi nhọn, mũi dao, mũi mác
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mi La đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mi La

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mi La

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mi La / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu