Từ điển tên

Tên Mi NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mi Na

Mi là lông mi. Mi Na nghĩa là người con gái xinh đẹp trong từng khoảnh khắc. Sửa bởi Từ điển tên

162 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mi tên Na

Tên đệm Mi

Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Mi Na

Tên ghép với đệm Mi

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Mi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mi Mi, Mi Sa, Mi Ly, Mi Thương, Mi Lan,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Na, Diệu Na, Hồng Na, Khánh Na, Kiều Na, Vi Na, Chi Na, Ni Na, An Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mi Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mi Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mi Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mi Na

Giới tính

Tên Mi Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mi Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mi kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mi và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mi Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mi Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mi Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mi Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mi Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mi Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mi Na có tổng cộng 98 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mi Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mi là mệnh Thủy và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mi Na cần xác định rõ ràng đệm Mi và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mi Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 98 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mi Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mi Na sang thần số học
MI NA
91
45

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mi Na

Tên tiếng Anh cho tên Mi Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 𧃲那
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Elsie 𧃲娜
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 娜 - núc na núc ních
Remi 𧃲挪
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 挪 - na di
Saige 糜梛
  • 糜 - mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)
  • 梛 - quả na
Zariyah 镅那
  • 镅 - Chất americium (AM)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Lanie 楣梛
  • 楣 - môn mi (khung phía trên cửa)
  • 梛 - quả na
Rayleigh 眉梛
  • 眉 - mày tao
  • 梛 - quả na
Hensley 𧃲哪
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 哪 - nôm na
Kameryn 嵋娜
  • 嵋 - núi Nga mi
  • 娜 - núc na núc ních
Khloee 𧃲梛
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 梛 - quả na

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mi Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mi Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mi Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mi Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu