Từ điển tên

Tên Mỹ NhuÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Nhu

Mỹ Nhu là một cái tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho các bé gái. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hán, bao gồm hai ký tự: Có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, tuyệt vời. Có nghĩa là mềm mại, dịu dàng, uyển chuyển. Kết hợp lại, tên Mỹ Nhu mang ý nghĩa là một cô gái xinh đẹp, dịu dàng, có tính cách mềm mại và quyến rũ. Cô gái sở hữu cái tên này thường được mọi người yêu mến và trân trọng. Sửa bởi Từ điển tên

15 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Nhu

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Nhu

Trong tiếng Việt, "Nhu" có nghĩa là dịu dàng, mềm dẻo trong cách cư xử, giao thiệp. Đặt tên "Nhu" cha mẹ mong con sau này biết cử xử ôn hòa, biết cảm thông, sống hòa bình, không tranh đua, biết kiên nhẫn chờ đợi đến thời điểm để bày tỏ lẽ phải sự thật.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Mỹ Nhu

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Khuyên, Mỹ Phú, Mỹ Việt, Mỹ My, Mỹ Lâm,

Đệm ghép với tên Nhu

Có tổng số 54 đệm ghép với tên Nhu trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhu. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Phương Nhu, Thanh Nhu, Tuyết Nhu, Nhã Nhu, Huệ Nhu, Ngọc Nhu, Hương Nhu, Cẩm Nhu, Bích Nhu,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Nhu

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mỹ Nhu được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Nhu. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Nhu

Giới tính

Tên Mỹ Nhu thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Nhu. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Nhu có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Nhu. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Nhu đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Nhu trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Nhu trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Nhu trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Nhu trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Nhu bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Nhu có tổng cộng 48 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Nhu trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Nhu là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Nhu cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Nhu được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Nhu trong Hán Việt và Phong thủy qua 48 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Nhu trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Nhu sang thần số học
M NHU
73
458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Nhu

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Nhu
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Caroline 镁茹
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 茹 - như vậy
Chelsea 镁儒
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 儒 - nhu mì
Alma 镁茄
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 茄 - phiên gia (cà chua)
Rebekah 镁柔
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 柔 - nhu nhược
Starr 镁懦
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 懦 - nhu nhược
Tenley 镁稬
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 稬 - nhu (gạo nếp dùng cất rượu)
Elin 镁薷
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 薷 - lá hương nhu
Kynlee 镁需
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 需 - nhu mì, quân nhu, nhu cầu
Yamilet 镁揉
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 揉 - nhu (day, giụi mắt)
Jordynn 镁糯
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 糯 - nhu (gạo nếp dùng cất rượu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Nhu đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Nhu

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Nhu

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Nhu / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu