Từ điển tên

Tên Mỹ ThiênÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Thiên

"Mỹ Thiên" có nghĩa là sắc đẹp của trời, mong con xinh đẹp như tiên giáng trần. Sửa bởi Từ điển tên

70 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Thiên

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Thiên

Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Tên "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Mỹ Thiên

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Sơn, Mỹ Khuyên, Mỹ Thư, Mỹ Thy, Mỹ Nhu,

Đệm ghép với tên Thiên

Có tổng số 174 đệm ghép với tên Thiên trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thiên. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Thiên, Hà Thiên, Khâm Thiên, Tố Thiên, Diệu Thiên, Thu Thiên, Hoa Thiên, Giang Thiên, Thiên Thiên,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Thiên

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mỹ Thiên được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Thiên. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Thiên

Giới tính

Tên Mỹ Thiên thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Thiên. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Thiên có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Thiên. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Thiên đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Thiên trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Thiên trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Thiên trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Thiên trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Thiên bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Thiên có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Thiên trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Thiên là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Thiên cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Thiên được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Thiên trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Thiên trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Thiên sang thần số học
M THIÊN
795
4285

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Thiên

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Thiên
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marguerite 镁扦
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 扦 - thiên (vật hình que)
Irma 镁仟
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 仟 - thiên (số ngàn); liên thiên
Erma 镁篇
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 篇 - thiên sách
Henrietta 镁羶
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 羶 - thiên khí (mùi dê hôi)
May 镁遷
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 遷 - thiên (xê dịch, thay đổi)
Carissa 镁千
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 千 - thiên vạn
Ina 镁韆
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 韆 - thiên (cái đu)
Iva 镁膻
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 膻 - thiên khí (mùi dê hôi)
Rosetta 镁𩵞
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 𩵞 - cá bình thiên
Hailee 镁天
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 天 - thiên địa; thiên lương

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Thiên đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Thiên

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Thiên

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Thiên / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu