Từ điển tên

Tên Ngọc HiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Ngọc Hi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Ngọc Hi.

61 lượt xem

Ý nghĩa đệm Ngọc tên Hi

Tên đệm Ngọc

Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.

Tên chính Hi

Tên Hi mang một ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho hy vọng, ước mơ, tương lai tươi sáng. Nó thể hiện khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Tên Hi còn gắn liền với sự tò mò, ham học hỏi và khả năng thích nghi mạnh mẽ với mọi hoàn cảnh.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Ngọc Hi

Tên ghép với đệm Ngọc

Có tổng số 856 tên ghép với đệm Ngọc trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Ngọc. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Ngọc Hớn, Ngọc Đãi, Ngọc Đáp, Ngọc Nén, Ngọc Thép, Ngọc Liệt, Ngọc Đàm, Ngọc Ngọ, Ngọc Màu,

Đệm ghép với tên Hi

Có tổng số 10 đệm ghép với tên Hi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Sen Hi, Quốc Hi, Minh Hi, Gia Hi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Ngọc Hi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Ngọc Hi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ngọc Hi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Ngọc Hi

Giới tính

Tên Ngọc Hi thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ngọc Hi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Ngọc kết hợp với tên Hi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Ngọc và giới tính của người có tên Hi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Ngọc Hi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Ngọc Hi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Ngọc Hi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Ngọc Hi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Ngọc Hi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Ngọc Hi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Ngọc Hi có tổng cộng 32 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Ngọc Hi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Ngọc là mệnh Kim và Tên Hi là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Ngọc Hi cần xác định rõ ràng đệm Ngọc và tên Hi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Ngọc Hi trong Hán Việt và Phong thủy qua 32 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Ngọc Hi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Ngọc Hi sang thần số học
NGC HI
69
5738

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Ngọc Hi

Tên tiếng Anh cho tên Ngọc Hi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Richie 鈺熹
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 熹 - hi vi (ánh sáng lúc rạng đông)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Ngọc Hi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Ngọc Hi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Ngọc Hi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Ngọc Hi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu