Từ điển tên

Tên Ngọc NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Ngọc Nga

Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Ngọc là tên loại châu báu quý giá, đá quý may mắn. Ngọc Nga mang ý nghĩa con xinh đẹp & may mắn, trong sáng thuần khiết như ngọc. Sửa bởi Từ điển tên

309 lượt xem

Ý nghĩa đệm Ngọc tên Nga

Tên đệm Ngọc

Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Ngọc Nga

Tên ghép với đệm Ngọc

Có tổng số 856 tên ghép với đệm Ngọc trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Ngọc. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ngọc Ái, Ngọc Băng, Ngọc Bội, Ngọc Cầm, Ngọc Cẩm, Ngọc Thi, Ngọc Ly, Ngọc Thu, Ngọc Vân,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Nga, Bích Nga, Diệu Nga, Hiền Nga, Hoàng Nga, Tuyết Nga, Hồng Nga, Phương Nga, Thu Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Ngọc Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Ngọc Nga

Những năm gần đây xu hướng người có tên Ngọc Nga Đang giảm dần

Tên Ngọc Nga được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ngọc Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Ngọc Nga phổ biến nhất tại Gia Lai với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.03%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Ngọc Nga phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Gia Lai 0.03%
2 Ninh Thuận 0.03%
3 Bình Dương 0.03%
4 Bình Phước 0.03%
5 Bình Định 0.03%
Bản đồ phân bố tên Ngọc Nga theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Ngọc Nga

Giới tính

Tên Ngọc Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ngọc Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Ngọc kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Ngọc và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Ngọc Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Ngọc Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Ngọc Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Ngọc Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Ngọc Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Ngọc Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Ngọc Nga có tổng cộng 28 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Ngọc Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Ngọc là mệnh Kim và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Ngọc Nga cần xác định rõ ràng đệm Ngọc và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Ngọc Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 28 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Ngọc Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Ngọc Nga sang thần số học
NGC NGA
61
57357

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Ngọc Nga

Tên tiếng Anh cho tên Ngọc Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Eunice 鈺俄
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 俄 - tố nga
Shana 玉鹅
  • 玉 - hòn ngọc
  • 鹅 - thiên nga
Elyse 鈺锇
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 锇 - nga (chất osmium)
Journee 鈺娥
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 娥 - tiên nga
Braelynn 鈺蛾
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 蛾 - nga tử (con ngài)
Neveah 鈺鹅
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 鹅 - thiên nga
Nahla 鈺玡
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 玡 - nga (ngà voi)
Ensley 鈺哦
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 哦 - ngâm nga
Brynley 鈺鋨
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Kensington 鈺饿
  • 鈺 - ngọc ngà
  • 饿 - ai nga (đói ăn)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Ngọc Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Ngọc Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Ngọc Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Ngọc Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu