Từ điển tên

Tên Nguyệt NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nguyệt Nga

Con là cô gái có nét đẹp sáng rọi như vần trăng mĩ miều. Sửa bởi Từ điển tên

160 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nguyệt tên Nga

Tên đệm Nguyệt

Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Nguyệt Nga

Tên ghép với đệm Nguyệt

Có tổng số 114 tên ghép với đệm Nguyệt trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nguyệt. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Nguyệt An, Nguyệt Ân, Nguyệt Cầm, Nguyệt Cát, Nguyệt Hạ, Nguyệt Hằng, Nguyệt Minh, Nguyệt Hà, Nguyệt Anh,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Nga, Diệu Nga, Hiền Nga, Hoàng Nga, Hương Nga, Bích Nga, Thiên Nga, Kiều Nga, Kim Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nguyệt Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Nguyệt Nga

Những năm gần đây xu hướng người có tên Nguyệt Nga Đang tăng dần

Tên Nguyệt Nga được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nguyệt Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Nguyệt Nga phổ biến nhất tại Bình Phước với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.05%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Nguyệt Nga phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Bình Phước 0.05%
2 Lạng Sơn 0.02%
3 Hải Phòng 0.02%
4 Phú Thọ 0.02%
5 Lào Cai 0.02%
Bản đồ phân bố tên Nguyệt Nga theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nguyệt Nga

Giới tính

Tên Nguyệt Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nguyệt Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nguyệt kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nguyệt và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nguyệt Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nguyệt Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nguyệt Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nguyệt Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nguyệt Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nguyệt Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nguyệt Nga có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nguyệt Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nguyệt là mệnh Kim và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nguyệt Nga cần xác định rõ ràng đệm Nguyệt và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nguyệt Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nguyệt Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nguyệt Nga sang thần số học
NGUYT NGA
3751
57257

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Nguyệt Nga

Tên tiếng Anh cho tên Nguyệt Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sadie 月鹅
  • 月 - vừng nguyệt
  • 鹅 - thiên nga
Eunice 跀俄
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 俄 - tố nga
Elyse 跀锇
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 锇 - nga (chất osmium)
Journee 跀娥
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 娥 - tiên nga
Braelynn 跀蛾
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 蛾 - nga tử (con ngài)
Neveah 跀鹅
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 鹅 - thiên nga
Nahla 跀玡
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 玡 - nga (ngà voi)
Ensley 跀哦
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 哦 - ngâm nga
Brynley 跀鋨
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Kensington 跀饿
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
  • 饿 - ai nga (đói ăn)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nguyệt Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nguyệt Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nguyệt Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nguyệt Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu