Từ điển tên

Tên Nhân KýÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhân Ký

Nhân Ký là một cái tên mang ý nghĩa nhân nghĩa, đạo đức, chỉ người có lòng bao dung, hay giúp đỡ người khác. Người tên Nhân Ký thường có tính cách hiền lành, sống chan hòa với mọi người, trọng nghĩa khinh tài, luôn cố gắng hành thiện tích đức, sống theo đúng chuẩn mực đạo đức. Họ cũng là người có chí tiến thủ, kiên trì, bền bỉ theo đuổi mục tiêu đến cùng. Sửa bởi Từ điển tên

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhân tên Ký

Tên đệm Nhân

"Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế đệm "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Tên chính

Nghĩa Hán Việt là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Nhân Ký

Tên ghép với đệm Nhân

Có tổng số 116 tên ghép với đệm Nhân trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Nhân Lam, Nhân Vân, Nhân Hiệp, Nhân Ngư, Nhân Lâm, Nhân Khương, Nhân Diên, Nhân Đoàn, Nhân Vương,

Đệm ghép với tên Ký

Có tổng số 21 đệm ghép với tên trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ký. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Như Ký, Việt Ký, Đình Ký, Thị Ký, Nhã Ký, Khả Ký, Thanh Ký, Quang Ký, Anh Ký,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhân Ký

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhân Ký được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhân Ký. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhân Ký

Giới tính

Tên Nhân Ký thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhân Ký. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhân kết hợp với tên Ký có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhân và giới tính của người có tên Ký. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhân Ký đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhân Ký trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhân Ký trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhân Ký trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhân Ký trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhân Ký bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhân Ký có tổng cộng 144 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhân Ký trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhân là mệnh Kim và Tên Ký là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhân Ký cần xác định rõ ràng đệm Nhân và tên Ký được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhân Ký trong Hán Việt và Phong thủy qua 144 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhân Ký trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhân Ký sang thần số học
NHÂN KÝ
17
5852

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Nhân Ký

Tên tiếng Anh cho tên Nhân Ký
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dennis 茵骥
  • 茵 - nhân (đệm, nệm): lục thảo như nhân (cỏ xanh như đệm)
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Victoria 因骥
  • 因 - nhân lúc ấy; bánh nhân đỗ
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Cameron 人骥
  • 人 - nhân đạo, nhân tính
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Jackie 儿骥
  • 儿 - nhân đạo, nhân tính
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Hudson 铟骥
  • 铟 - nhân (chất indium)
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Silas 氤骥
  • 氤 - nhân uân (khí trời đất hoà hợp)
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Malik 胭骥
  • 胭 - nhân bánh
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Jaylen 姻骥
  • 姻 - hôn nhân
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Quentin 銦骥
  • 銦 - nhân (chất indium)
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Maximus 洇骥
  • 洇 - nhân một (mai một)
  • 骥 - kí (ngựa hay; người xuất chúng)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhân Ký đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhân Ký

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhân Ký

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhân Ký / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu