Từ điển tên

Tên Nhi NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhi Na

Nhi Na là một cái tên đẹp và ý nghĩa, thể hiện sự thông minh, nhanh nhẹn và đáng yêu của người sở hữu. Tên này là sự kết hợp của hai yếu tố:* Nhi: Có nghĩa là "nhỏ bé", "dễ thương"* Na: Có nghĩa là "dịu dàng", "e lệ"Cái tên Nhi Na gợi lên hình ảnh một cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, thông minh và có tính cách dịu dàng, đằm thắm. Cô ấy luôn là trung tâm của sự chú ý và được mọi người yêu mến. Nhi Na là người có năng khiếu về nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc và hội họa. Sửa bởi Từ điển tên

12 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhi tên Na

Tên đệm Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Đệm "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Nhi Na

Tên ghép với đệm Nhi

Có tổng số 61 tên ghép với đệm Nhi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Nhi Uyển, Nhi Hồng, Nhi Ngọc, Nhi Nhung, Nhi Trinh, Nhi Thục, Nhi Hoàng, Nhi Thảo, Nhi Uyên,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Oanh Na, Ha Na, Ánh Na, Rô Na, Luy Na, Quý Na, Khánh Na, Trúc Na, Ri Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhi Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhi Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhi Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhi Na

Giới tính

Tên Nhi Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhi Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhi kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhi và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhi Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhi Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhi Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhi Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhi Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhi Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhi Na có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhi Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhi là mệnh Kim và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhi Na cần xác định rõ ràng đệm Nhi và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhi Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhi Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhi Na sang thần số học
NHI NA
91
585

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Nhi Na

Tên tiếng Anh cho tên Nhi Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 鸸那
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Elsie 鸸娜
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
  • 娜 - núc na núc ních
Remi 鸸挪
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
  • 挪 - na di
Kaniya 兒娜
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
  • 娜 - núc na núc ních
Hensley 鸸哪
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
  • 哪 - nôm na
Khloee 鸸梛
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
  • 梛 - quả na
Tamyra 而那
  • 而 - nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhi Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhi Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhi Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhi Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu