Từ điển tên

Tên Như KimÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Như Kim

Như Kim là tên gọi mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự quý giá, rực rỡ và trường tồn. "Như" mang ý nghĩa là vậy, như thế, còn "Kim" biểu trưng cho vàng, một kim loại quý. Khi kết hợp lại, Như Kim thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ giống như vàng, luôn tỏa sáng, được mọi người quý trọng và bền vững với thời gian. Sửa bởi Từ điển tên

11 lượt xem

Ý nghĩa đệm Như tên Kim

Tên đệm Như

"Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Tên chính Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Như Kim

Tên ghép với đệm Như

Có tổng số 381 tên ghép với đệm Như trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Như. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Như Các, Như Chi, Như Giang, Như Muội, Như Nương, Như Khanh, Như Tình, Như Duyên, Như Khuê,

Đệm ghép với tên Kim

Có tổng số 92 đệm ghép với tên Kim trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

An Kim, Tuyết Kim, Yến Kim, Nhuần Kim, Phương Kim, Thuyên Kim, Huỳnh Kim, Gia Kim, Ánh Kim,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Như Kim

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Như Kim được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Như Kim. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Như Kim

Giới tính

Tên Như Kim thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Như Kim. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Như kết hợp với tên Kim có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Như và giới tính của người có tên Kim. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Như Kim đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Như Kim trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Như Kim trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Như Kim trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Như Kim trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Như Kim bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Như Kim có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Như Kim trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Như là mệnh Kim và Tên Kim là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Như Kim cần xác định rõ ràng đệm Như và tên Kim được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Như Kim trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Như Kim trong thần số học

Bảng quy đổi tên Như Kim sang thần số học
NHƯ KIM
39
5824

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Như Kim

Tên tiếng Anh cho tên Như Kim
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Caroline 茹今
  • 茹 - như vậy
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
Sheila 茹金
  • 茹 - như vậy
  • 金 - dap găm
Alma 茄今
  • 茄 - phiên gia (cà chua)
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
Selma 茹針
  • 茹 - như vậy
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
Sherrill 銣針
  • 銣 - như vậy
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
Verda 銣钅
  • 銣 - như vậy
  • 钅 - kim khí, kim loại
Oleta 茹釒
  • 茹 - như vậy
  • 釒 - kim khí, kim loại
Jacqulyn 如今
  • 如 - như vậy, nếu như
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
Merilyn 洳今
  • 洳 - như vậy
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
Vennie 銣鈐
  • 銣 - như vậy
  • 鈐 - mỏ kẽm, tiền kẽm

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Như Kim đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Như Kim

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Như Kim

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Như Kim / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu