Ý nghĩa của tên Ni
Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Ni
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Ni Đang giảm dần
Tên Ni được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ni. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Mức độ phổ biến theo vùng miền
Tên Ni phổ biến nhất tại Trà Vinh với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.29%.
STT | Tỉnh | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Trà Vinh | 0.29% |
2 | Cà Mau | 0.26% |
3 | Thừa Thiên - Huế | 0.23% |
4 | Sóc Trăng | 0.17% |
5 | Phú Yên | 0.13% |
Xem danh sách đầy đủ
Giới tính của tên Ni
Tên Ni thường được dùng cho: Nữ giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ni. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Các tên đệm cho tên Ni là nam giới:
Tô Ni, Mô Ni, Quốc Ni, Phước Ni, Hoàn Ni, Sóc Ni, Văn Ni, So Ni
Các tên đệm cho tên Ni là nữ giới:
Hằng Ni, Thị Ni, Tuyết Ni, Ni Ni, Hồng Ni, Hàn Ni, Bảo Ni, Ngọc Ni, Xuân Ni
Có tổng số 83 đệm cho tên Ni. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Ni.
Ni trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Ni trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
N
-
-
i
-
Ni trong từ điển Tiếng Việt
Ý nghĩa của từ Ni
- Đại từ (Phương ngữ) nay
- chờ đợi ba bốn năm ni
- Đại từ này
- bên ni, bên tê
Ni trong các từ ghép tiếng Việt
Trong từ điển tiếng Việt, có 6 từ ghép với từ Ni. Mở khóa miễn phí để xem.
Tên Ni trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Ni đa phần là mệnh Mộc.
Tên Ni trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Ni trong thần số học
N | I |
---|---|
9 | |
5 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 9
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 5
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 5
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học