Từ điển tên

Tên Pháp ÝÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Pháp Ý

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Pháp Ý.

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Pháp tên Ý

Tên đệm Pháp

Nghĩa Hán Việt kà thể chế, thể hiện tính công minh, nghiêm ngặt, minh bạch tỏ tường.

Tên chính Ý

Tên Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Pháp Ý

Tên ghép với đệm Pháp

Có tổng số 7 tên ghép với đệm Pháp trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Pháp. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Pháp Anh, Pháp Diệu, Pháp Nghĩa, Pháp Quang, Pháp Khang, Pháp Mỹ,

Đệm ghép với tên Ý

Có tổng số 86 đệm ghép với tên Ý trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ý. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mạnh Ý, Thụy Ý, Phát Ý, Từ Ý, Viết Ý, Bích Ý, Tài Ý, Thi Ý, Võ Ý,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Pháp Ý

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Pháp Ý được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Pháp Ý. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Pháp Ý

Giới tính

Tên Pháp Ý thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Pháp Ý. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Pháp kết hợp với tên Ý có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Pháp và giới tính của người có tên Ý. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Pháp Ý đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Pháp Ý trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Pháp Ý trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Pháp Ý trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Pháp Ý trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Pháp Ý bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Pháp Ý có tổng cộng 18 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Pháp Ý trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Pháp là mệnh Kim và Tên Ý là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Pháp Ý cần xác định rõ ràng đệm Pháp và tên Ý được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Pháp Ý trong Hán Việt và Phong thủy qua 18 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Pháp Ý trong thần số học

Bảng quy đổi tên Pháp Ý sang thần số học
PHÁP Ý
17
787

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Pháp Ý

Tên tiếng Anh cho tên Pháp Ý
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Lori 法鷾
  • 法 - pháp luật
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Kerri 珐鷾
  • 珐 - pháp lang (men bóng)
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
Maelee 砝鷾
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Pháp Ý đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Pháp Ý

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Pháp Ý

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Pháp Ý / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu