Từ điển tên

Tên Qui ĐứcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Qui Đức

Quí Đức là một cái tên đẹp và ý nghĩa, thể hiện những đức tính tốt đẹp của con người. Tên Quí Đức có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó:Do đó, tên Quí Đức mang ý nghĩa là người quý trọng đạo đức, coi trọng phẩm hạnh, sống lương thiện và ngay thẳng. Người mang tên Quí Đức thường được mọi người yêu mến, kính trọng và có cuộc sống viên mãn, hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Qui tên Đức

Tên đệm Qui

Đệm Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, đệm Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, đệm Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là đệm một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, đệm Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.

Tên chính Đức

Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt tên Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Qui Đức

Tên ghép với đệm Qui

Có tổng số 6 tên ghép với đệm Qui trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Qui Nhơn, Qui Em, Qui Quang, Qui Qui, Qui Thuận,

Đệm ghép với tên Đức

Có tổng số 229 đệm ghép với tên Đức trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đức. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Khởi Đức, Bằng Đức, Thụ Đức, Bùi Đức, Lộc Đức, Bình Đức, Cần Đức, Tứ Đức, Mỵ Đức,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Qui Đức

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Qui Đức được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Qui Đức. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Qui Đức

Giới tính

Tên Qui Đức thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Qui Đức. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Qui kết hợp với tên Đức có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Qui và giới tính của người có tên Đức. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Qui Đức đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Qui Đức trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Qui Đức trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Qui Đức trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Qui Đức trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Qui Đức bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Qui Đức có tổng cộng 9 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Qui Đức trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Qui là mệnh Mộc và Tên Đức là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Qui Đức cần xác định rõ ràng đệm Qui và tên Đức được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Qui Đức trong Hán Việt và Phong thủy qua 9 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Qui Đức trong thần số học

Bảng quy đổi tên Qui Đức sang thần số học
QUI ĐC
393
843

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Qui Đức

Tên tiếng Anh cho tên Qui Đức
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Angelina 规德
  • 规 - quy luật
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Bristol 龟德
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Deegan 龜德
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Jaylani 皈德
  • 皈 - quy y
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Irie 归德
  • 归 - vu quy
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Jream 規德
  • 規 - quy luật
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua
Jaloni 歸德
  • 歸 - vinh quy, qui tụ
  • 德 - đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Qui Đức đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Qui Đức

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Qui Đức

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Qui Đức / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu