Từ điển tên

Tên Qui QuiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Qui Qui

Tên Qui Qui mang ý nghĩa của sự nhanh nhẹn, thông minh và có khả năng thích nghi cao. Những người sở hữu tên này thường có tính cách hoạt bát, cởi mở và thích khám phá điều mới. Họ cũng có khả năng học hỏi nhanh và thích tìm hiểu kiến thức mới. Ngoài ra, tên Qui Qui còn thể hiện sự tự tin, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo tốt. Sửa bởi Từ điển tên

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Qui tên Qui

Tên đệm Qui

Đệm Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, đệm Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, đệm Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là đệm một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, đệm Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.

Tên chính Qui

Tên Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, tên Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là tên một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Qui Qui

Tên ghép với đệm Qui

Có tổng số 6 tên ghép với đệm Qui trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Đệm ghép với tên Qui

Có tổng số 38 đệm ghép với tên Qui trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Na Qui, Trúc Qui, Đa Qui, Thị Qui, Ngọc Qui, Kim Qui,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Qui Qui

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Qui Qui được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Qui Qui. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Qui Qui

Giới tính

Tên Qui Qui thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Qui Qui. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Qui kết hợp với tên Qui có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Qui và giới tính của người có tên Qui. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Qui Qui đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Qui Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Qui Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Qui Qui trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Qui Qui trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Qui Qui bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Qui Qui có tổng cộng 81 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Qui Qui trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Qui là mệnh Mộc và Tên Qui là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Qui Qui cần xác định rõ ràng đệm Qui và tên Qui được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Qui Qui trong Hán Việt và Phong thủy qua 81 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Qui Qui trong thần số học

Bảng quy đổi tên Qui Qui sang thần số học
QUI QUI
3939
88

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Qui Qui

Tên tiếng Anh cho tên Qui Qui
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Angelina 龜规
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 规 - quy luật
Bristol 龟龟
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jaylani 龟皈
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 皈 - quy y
Irie 龟归
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 归 - vu quy
Jream 龟規
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 規 - quy luật
Jaloni 龟歸
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
  • 歸 - vinh quy, qui tụ

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Qui Qui đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Qui Qui

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Qui Qui

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Qui Qui / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu