Từ điển tên

Tên Quyết ĐạtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Quyết Đạt

Tên Quyết Đạt mang ý nghĩa là người có ý chí kiên định, luôn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình. Những người sở hữu cái tên này thường có tính cách mạnh mẽ, bản lĩnh và không ngại khó khăn, thử thách. Họ luôn cố gắng hết mình để đạt được những gì mình mong muốn, đồng thời cũng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Quyết tên Đạt

Tên đệm Quyết

Nghĩa Hán Việt là hành động cứng rắn, lựa chọn cụ thể, thái độ dứt khoát.

Tên chính Đạt

"Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Quyết Đạt

Tên ghép với đệm Quyết

Có tổng số 29 tên ghép với đệm Quyết trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Quyết. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Quyết Tài, Quyết Thanh, Quyết Yên, Quyết Thuật, Quyết Công, Quyết Triệu, Quyết Thiện, Quyết Hành, Quyết Thế,

Đệm ghép với tên Đạt

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Đạt trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đạt. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thông Đạt, Lý Đạt, Tô Đạt, Việt Đạt, Lương Đạt, Diên Đạt, Dương Đạt, Mỹ Đạt, Phùng Đạt,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Quyết Đạt

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Quyết Đạt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Quyết Đạt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Quyết Đạt

Giới tính

Tên Quyết Đạt thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Quyết Đạt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Quyết kết hợp với tên Đạt có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Quyết và giới tính của người có tên Đạt. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Quyết Đạt đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Quyết Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Quyết Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Quyết Đạt trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Quyết Đạt trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Quyết Đạt bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Quyết Đạt có tổng cộng 64 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Quyết Đạt trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Quyết là mệnh Hỏa và Tên Đạt là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Quyết Đạt cần xác định rõ ràng đệm Quyết và tên Đạt được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Quyết Đạt trong Hán Việt và Phong thủy qua 64 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Quyết Đạt trong thần số học

Bảng quy đổi tên Quyết Đạt sang thần số học
QUYT ĐT
3751
8242

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Quyết Đạt

Tên tiếng Anh cho tên Quyết Đạt
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Amalia 玦達
  • 玦 - quyết (ngọc dẹp tròn có lỗ để đeo)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Adelina 橛達
  • 橛 - quyết tử (cái cọc)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Rosalia 訣達
  • 訣 - quyết biệt (giã từ)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Avani 鳜達
  • 鳜 - quyết (loại cá hồi to mồm)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Tru 诀達
  • 诀 - quyết biệt (giã từ)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Evalynn 蕨達
  • 蕨 - quyết (mọi loại thực vật nở hoa ngầm)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Colbie 決達
  • 決 - quyết đoán, quyết liệt
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Taytum 厥達
  • 厥 - hôn quyết (ngất sửu)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Aylah 鴂達
  • 鴂 - quyết (chim ninh quyết)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Mazikeen 觖達
  • 觖 - quyết (không được thoả thích)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Quyết Đạt đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Quyết Đạt

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Quyết Đạt

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Quyết Đạt / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu