Từ điển tên

Tên Sà ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sà Thi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Sà Thi.

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sà tên Thi

Tên đệm

Chưa được giải nghĩa

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Sà Thi

Tên ghép với đệm Sà

Có tổng số 4 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sà. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Sà Rết, Sà Râm, Sà Phép,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Danh Thi, Hằng Thi, Vương Thi, Hiền Thi, Tất Thi, Tâm Thi, Hoành Thi, Lâm Thi, Tuấn Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sà Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sà Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sà Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sà Thi

Giới tính

Tên Sà Thi thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sà Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sà kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sà và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sà Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sà Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sà Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sà Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sà Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sà Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sà Thi có tổng cộng 20 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sà Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sà là mệnh Mộc và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sà Thi cần xác định rõ ràng đệm Sà và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sà Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 20 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sà Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sà Thi sang thần số học
SÀ THI
19
128

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Sà Thi

Tên tiếng Anh cho tên Sà Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Judith 沙鳾
  • 沙 - sa mạc, sa trường
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Jazmyn 茶鳾
  • 茶 - nước chè, chè chén
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sà Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sà Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sà Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sà Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu