Từ điển tên

Tên Sang HyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sang Hy

Sang (尙): Cao quý, tôn trọng.- Hy (希): Hi vọng, mong cầu. Tên Sang Hy mang ý nghĩa biểu thị mong cầu một cuộc sống cao quý, tôn trọng và luôn tràn đầy hy vọng. Sửa bởi Từ điển tên

29 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sang tên Hy

Tên đệm Sang

Theo nghĩa tiếng Việt, chữ "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Đệm "Sang" được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.

Tên chính Hy

Nghĩa Hán Việt là chiếu sáng, rõ ràng, minh bạch, đẹp đẽ.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Sang Hy

Tên ghép với đệm Sang

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Sang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sang Xuân, Sang Trang, Sang Nhi, Sang Sang,

Đệm ghép với tên Hy

Có tổng số 59 đệm ghép với tên Hy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Vân Hy, Phùng Hy, Kim Hy, Viên Hy, Thục Hy, Tiểu Hy, San Hy, Nguyên Hy, Đông Hy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sang Hy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sang Hy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sang Hy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sang Hy

Giới tính

Tên Sang Hy thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sang Hy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sang kết hợp với tên Hy có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sang và giới tính của người có tên Hy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sang Hy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sang Hy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sang Hy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sang Hy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sang Hy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sang Hy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sang Hy có tổng cộng 320 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sang Hy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sang là mệnh Kim và Tên Hy là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sang Hy cần xác định rõ ràng đệm Sang và tên Hy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sang Hy trong Hán Việt và Phong thủy qua 320 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sang Hy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sang Hy sang thần số học
SANG HY
17
1578

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Sang Hy

Tên tiếng Anh cho tên Sang Hy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Arlene 瘡希
  • 瘡 - sang (mụn ngoài da, vết thương)
  • 希 - đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Carole 跄嬉
  • 跄 - lương sang (lảo đảo)
  • 嬉 - hi tiếu (cười đùa)
Nichole 郎𦏁
  • 郎 - lảng tránh
  • 𦏁 - Khang Hi
Jimena 嗆𦏁
  • 嗆 - sang (làm cay mũi)
  • 𦏁 - Khang Hi
Nylah 炝𦏁
  • 炝 - sang (luộc sơ, chiên sơ)
  • 𦏁 - Khang Hi
Madalynn 𨖅𦏁
  • 𨖅 - đi sang
  • 𦏁 - Khang Hi
Jaidyn 𢀨𦏁
  • 𢀨 - sang trọng
  • 𦏁 - Khang Hi
Roma 𨖅唏
  • 𨖅 - đi sang
  • 唏 - đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Nedra 𨖅欷
  • 𨖅 - đi sang
  • 欷 - hi hư (khóc sụt sùi)
Jaci 蹌𦏁
  • 蹌 - lang thang; thuốc thang
  • 𦏁 - Khang Hi

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sang Hy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sang Hy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sang Hy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sang Hy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu