Từ điển tên

Tên Sao NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sao Nhi

Sao Nhi là một cái tên đẹp và độc đáo, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Theo tiếng Hán, "sao" có nghĩa là ngôi sao, tượng trưng cho sự may mắn, rực rỡ và thành công. "Nhi" có nghĩa là trẻ con, ngây thơ và đáng yêu. Do đó, cái tên Sao Nhi thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ được may mắn, thông minh và luôn giữ được vẻ ngây thơ trong sáng. Sửa bởi Từ điển tên

14 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sao tên Nhi

Tên đệm Sao

Nghĩa Hán Việt là "chép lại rõ ràng", nghĩa thuần Việt là "vì tinh tú, ngôi sao". Cả 2 nghĩa đều thể hiện trí tuệ tư chất hiểu biết của con người, sự soi chiếu rõ ràng và biểu tượng của sự sáng ngời, dẫn đường, hy vọng và ước mơ.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Sao Nhi

Tên ghép với đệm Sao

Có tổng số 19 tên ghép với đệm Sao trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sao. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sao Ánh, Sao Linh, Sao Yên, Sao Thắm, Sao Anh, Sao Ly, Sao Băng, Sao Mai,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thương Nhi, Ai Nhi, Luyến Nhi, Vĩ Nhi, Sang Nhi, Vĩnh Nhi, Cúc Nhi, Tỵ Nhi, Hiển Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sao Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sao Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sao Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sao Nhi

Giới tính

Tên Sao Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sao Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sao kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sao và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sao Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sao Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sao Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sao Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sao Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sao Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sao Nhi có tổng cộng 132 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sao Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sao là mệnh Kim và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sao Nhi cần xác định rõ ràng đệm Sao và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sao Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 132 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sao Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sao Nhi sang thần số học
SAO NHI
169
158

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Sao Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Sao Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Avah 秒鸸
  • 秒 - sao châm (kim chỉ giây)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Emerie 钞鸸
  • 钞 - sao chép, khấu sao (cướp bóc)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Scarlette 𫳵鸸
  • 𫳵 - tại sao, vì sao
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kaelynn 捎鸸
  • 捎 - sao chép
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kaniya 𬁖兒
  • 𬁖 - sao (tinh tú): sao mai
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
Rhylee 𪱊鸸
  • 𪱊 - sao (tinh tú): sao mai
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Lakyn 𣋀鸸
  • 𣋀 - ngôi sao
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Emry 鞘鸸
  • 鞘 - sao (một phát rôi quất xuống; vỏ kiếm)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Caliyah 艄鸸
  • 艄 - sao (đuôi thuyền)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kenzley 梢鸸
  • 梢 - sao (đầu cành): thụ sao (ngọn cây)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sao Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sao Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sao Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sao Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu