No ad for you

Ý nghĩa tên Se

Se là một cái tên tiếng Nhật có ý nghĩa là "sức mạnh" hoặc "lực lượng". Nó thường được đặt cho các bé trai với mong muốn chúng sẽ trở nên mạnh mẽ, dũng cảm và có khả năng vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Ngoài ra, Se còn có thể được hiểu là "chiến thắng" hoặc "thành công", thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con mình sẽ đạt được những thành tựu lớn trong tương lai.

Tạo Video

Giới tính vả tên đệm cho tên Se

Tên Se hơi nghiêng về bé gái, nhưng vẫn có thể dùng cho cả bé trai và bé gái.

Giới tính thường dùng

Tên Se được dùng cho Cả Nam và Nữ, nhưng hơi nghiêng về nữ giới. Khi đặt tên Se cho con, nên lưu ý chọn đệm (tên lót) phù hợp để làm nổi bật giới tính của bé trai hay bé gái.

Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Se

Trong tiếng Việt, Se (không dấu) là thanh bằng cao. Theo âm luật bằng - trắc tên Se dễ dàng kết hợp hài hòa với các thanh dấu khác. Do đó, các bậc phụ huynh có thể tự do chọn tên đệm theo dấu bất kỳ để đặt tên sao cho phù hợp với giới tính của bé. Một số đệm ghép với tên Se hay như:

Sử dụng công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ giúp bạn dễ dàng đặt tên con hay, hài hòa về âm điệu.

Xu hướng và độ phổ biến của tên Se

Mức Độ phổ biến

Se là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 2.146 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.

No ad for you

Tên Se trong tiếng Việt

Định nghĩa Se trong Từ điển tiếng Việt

Động từ

Hơi khô đi, không còn thấm nhiều nước nữa. Ví dụ:

  • Vết thương đang se miệng.
  • Quần áo đã hơi se.
  • Mặt ruộng đang se lại.
Động từ

[khí trời] khô và hơi lạnh.

Ví dụ: Trời se lạnh.

Động từ

Cảm thấy đau xót, xúc động. Ví dụ:

  • Se lòng trước tình cảnh của bạn.
  • Lòng tôi se thắt lại mỗi khi nghĩ đến cảnh tượng đứa bé bỏ rơi.

Cách đánh vần tên Se trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • S
  • e

Đặc điểm tính cách liên tưởng

Các từ ghép với Se trong Tiếng Việt

Trong từ điển Tiếng Việt, "Se" xuất hiện trong 6 từ ghép điển hình như: se sẽ, se sắt, se thắt...

Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Se và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.

Tên Se trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Se trong Hán Việt

Trong Hán Việt, tên Se có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Se phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : ủ rũ, không khỏe mạnh, không vui vẻ.
  • : Phương tiện đi lại có bánh.
  • 𤉖: Se lại, đặc biệt là se sắt hoặc se chỉ thành sợi.

Tên Se trong Phong Thủy

Phong thủy ngũ hành tên Se thuộc Mệnh Hoả, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.

Thần Số học tên Se

Bảng quy đổi tên Se sang Thần số học
Chữ cáiSE
Nguyên Âm5
Phụ Âm1

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.

Bình luận về tên Se

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Se

Ý nghĩa thực sự của tên Se là gì?

Se là một cái tên tiếng Nhật có ý nghĩa là "sức mạnh" hoặc "lực lượng". Nó thường được đặt cho các bé trai với mong muốn chúng sẽ trở nên mạnh mẽ, dũng cảm và có khả năng vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Ngoài ra, Se còn có thể được hiểu là "chiến thắng" hoặc "thành công", thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con mình sẽ đạt được những thành tựu lớn trong tương lai.

Tên Se nói lên điều gì về tính cách và con người?

Nhạy bén, Tinh tế, Tỉ mỉ, Duyên dáng, Sắc sảo là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Se cho con.

Tên Se phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Tên Se được dùng cho Cả Nam và Nữ, nhưng hơi nghiêng về nữ giới. Khi đặt tên Se cho con, nên lưu ý chọn đệm (tên lót) phù hợp để làm nổi bật giới tính của bé trai hay bé gái.

Tên Se có phổ biến tại Việt Nam không?

Se là một trong những tên cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 2.146 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.

Ý nghĩa Hán Việt của tên Se là gì?

Trong Hán Việt, tên Se có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Se phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:

  • : ủ rũ, không khỏe mạnh, không vui vẻ.
  • : Phương tiện đi lại có bánh.
  • 𤉖: Se lại, đặc biệt là se sắt hoặc se chỉ thành sợi.
Trong phong thuỷ, tên Se mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên Se thuộc Mệnh Hoả, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.

Thần số học tên Se: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?

Con số linh hồn 5: Được là chính mình khi tự do, khám phá như thám hiểm, du lịch, hưởng thụ cuộc sống theo cách riêng của bản thân, được giao tiếp và kết nối với mọi người. Mong muốn tự do, là chính mình và sống mà không bị giới hạn và hạn chế trong khi nắm lấy sự tự do đó một cách xây dựng. Được thúc đẩy bởi những trải nghiệm mới, con người, du lịch, sự đa dạng, hứng thú và phiêu lưu.

Thần số học tên Se: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?

Con số biểu đạt 1: Rất thích môn thể thao chơi một mình, hay làm việc một mình. Những người này rất cần sự tự do cần thiết để làm mọi việc theo một nhịp độ riêng phù hợp với mình, để đạt được sự hài lòng cao nhất để phát triển sự tự tin và các hoạt động thể chất.

Thần số học tên Se: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?

Con số tên riêng 6: Tình cảm, đối nội, có trách nhiệm, trung thành, đồng cảm, Nhiều tình yêu thương, luôn giúp đỡ những người yếu thế hoặc khó khăn, chăm sóc khi họ cần. Muốn lý tưởng hóa tình yêu và muốn lan tỏa nó đến mọi người, mọi nơi và hơn thế nữa.

No ad for you

Danh mục Từ điển tên