Từ điển tên

Tên Sỹ ĐamÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sỹ Đam

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Sỹ Đam.

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sỹ tên Đam

Tên đệm Sỹ

Sỹ là từ đọc trại của Sĩ, nghĩa là người tri thức. Sỹ A là khởi đầu từ tri thức, chỉ người có nền tảng học vấn.

Tên chính Đam

Nghĩa Hán Việt là gánh vác, sức đỡ, hàm nghĩa có trách nhiệm, sức mạnh.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Sỹ Đam

Tên ghép với đệm Sỹ

Có tổng số 264 tên ghép với đệm Sỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Sỹ Đang, Sỹ Cần, Sỹ Cao, Sỹ Trang, Sỹ Đệ, Sỹ Nguyện, Sỹ San, Sỹ Trưởng, Sỹ Hầu,

Đệm ghép với tên Đam

Có tổng số 21 đệm ghép với tên Đam trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đam. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hải Đam, Duy Đam, Thế Đam, Xa Đam, Anh Đam, Ánh Đam, Công Đam, Quang Đam, Minh Đam,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sỹ Đam

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sỹ Đam được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sỹ Đam. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sỹ Đam

Giới tính

Tên Sỹ Đam thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sỹ Đam. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sỹ kết hợp với tên Đam có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sỹ và giới tính của người có tên Đam. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sỹ Đam đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sỹ Đam trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sỹ Đam trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sỹ Đam trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sỹ Đam trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sỹ Đam bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sỹ Đam có tổng cộng 18 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sỹ Đam trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sỹ là mệnh Kim và Tên Đam là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sỹ Đam cần xác định rõ ràng đệm Sỹ và tên Đam được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sỹ Đam trong Hán Việt và Phong thủy qua 18 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sỹ Đam trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sỹ Đam sang thần số học
S ĐAM
71
144

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Sỹ Đam

Tên tiếng Anh cho tên Sỹ Đam
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Chris 士酖
  • 士 - kẻ sĩ, quân sĩ
  • 酖 - đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng
Declan 俟酖
  • 俟 - sĩ (chờ)
  • 酖 - đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng
Brodie 仕酖
  • 仕 - sĩ (công chức thời xưa)
  • 酖 - đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sỹ Đam đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sỹ Đam

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sỹ Đam

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sỹ Đam / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu