Từ điển tên

Tên Tất PhátÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tất Phát

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Tất Phát.

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tất tên Phát

Tên đệm Tất

Tất trong Hán Việt có nghĩa là sự bao gồm, tổng quát còn có nghĩa là hiểu tường tận, rõ ràng đầy đủ. Ý nói con giỏi giang, hiểu biết, có cái nhìn bao quát, tường tận.

Tên chính Phát

Người uyên bác và có năng lực tập trung cao, đạt nhiều thành tựu.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Tất Phát

Tên ghép với đệm Tất

Có tổng số 150 tên ghép với đệm Tất trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tất Vượng, Tất Văn, Tất Đoàn, Tất Tùng, Tất Sách, Tất Viện, Tất Chương, Tất Cảnh, Tất Danh,

Đệm ghép với tên Phát

Có tổng số 146 đệm ghép với tên Phát trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Phát. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Cảnh Phát, Lập Phát, Lồi Phát, Đông Phát, Thức Phát, Đoàn Phát, Trương Phát, Lý Phát, Triều Phát,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tất Phát

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tất Phát được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tất Phát. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tất Phát

Giới tính

Tên Tất Phát thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tất Phát. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tất kết hợp với tên Phát có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tất và giới tính của người có tên Phát. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tất Phát đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tất Phát trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tất Phát trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tất Phát trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tất Phát trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tất Phát bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tất Phát có tổng cộng 68 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tất Phát trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tất là mệnh Thủy và Tên Phát là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tất Phát cần xác định rõ ràng đệm Tất và tên Phát được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tất Phát trong Hán Việt và Phong thủy qua 68 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tất Phát trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tất Phát sang thần số học
TT PHÁT
11
22782

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tất Phát

Tên tiếng Anh cho tên Tất Phát
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Melody 悉𤼵
  • 悉 - tạt vào
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Fern 膝𤼵
  • 膝 - tất (đầu gối)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Althea 蹕𤼵
  • 蹕 - trú tất (dừng chân)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Kitty 蓽𤼵
  • 蓽 - tất (vách bằng tre)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Rosella 畢𤼵
  • 畢 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Clementine 毕𤼵
  • 毕 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Retha 漆𤼵
  • 漆 - tất giao (keo sơn)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Veda 窸𤼵
  • 窸 - tất (tiếng xào xạc)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Winona 筚𤼵
  • 筚 - tất (vách bằng tre)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Almeda 跸𤼵
  • 跸 - trú tất (dừng chân)
  • 𤼵 - phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tất Phát đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tất Phát

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tất Phát

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tất Phát / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu