Từ điển tên

Tên Tất ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tất Thi

Tất Thi mang ý nghĩa là người con gái có bản lĩnh phi thường, có tài trí hơn người, nhanh nhẹn, khéo léo, ứng biến linh hoạt trong mọi hoàn cảnh, có chí tiến thủ cao, luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu mình mong muốn, và luôn nỗ lực không ngừng để khẳng định bản thân, đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này còn ngụ ý rằng chủ nhân của nó là người có tấm lòng nhân hậu, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, sống có trách nhiệm và nghĩa khí, được nhiều người yêu quý, kính trọng. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tất tên Thi

Tên đệm Tất

Tất trong Hán Việt có nghĩa là sự bao gồm, tổng quát còn có nghĩa là hiểu tường tận, rõ ràng đầy đủ. Ý nói con giỏi giang, hiểu biết, có cái nhìn bao quát, tường tận.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Tất Thi

Tên ghép với đệm Tất

Có tổng số 150 tên ghép với đệm Tất trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tất Chung, Tất Vương, Tất Khởi, Tất Khoa, Tất Yên, Tất Sòi, Tất Hanh, Tất Tường, Tất Vũ,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Hiền Thi, Vương Thi, Sà Thi, Danh Thi, Hằng Thi, Tâm Thi, Hoành Thi, Lâm Thi, Tuấn Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tất Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tất Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tất Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tất Thi

Giới tính

Tên Tất Thi thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tất Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tất kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tất và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tất Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tất Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tất Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tất Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tất Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tất Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tất Thi có tổng cộng 170 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tất Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tất là mệnh Thủy và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tất Thi cần xác định rõ ràng đệm Tất và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tất Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 170 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tất Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tất Thi sang thần số học
TT THI
19
2228

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tất Thi

Tên tiếng Anh cho tên Tất Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Melody 悉鳾
  • 悉 - tạt vào
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Fern 膝鳾
  • 膝 - tất (đầu gối)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Althea 蹕鳾
  • 蹕 - trú tất (dừng chân)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Kitty 蓽鳾
  • 蓽 - tất (vách bằng tre)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Rosella 畢鳾
  • 畢 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Clementine 毕鳾
  • 毕 - tất(xong), tất sinh (cả đời)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Retha 漆鳾
  • 漆 - tất giao (keo sơn)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Veda 窸鳾
  • 窸 - tất (tiếng xào xạc)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Winona 筚鳾
  • 筚 - tất (vách bằng tre)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Almeda 跸鳾
  • 跸 - trú tất (dừng chân)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tất Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tất Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tất Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tất Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu