Từ điển tên

Tên Thanh NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thanh Na

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thanh Na.

20 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thanh tên Na

Tên đệm Thanh

Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thanh Na

Tên ghép với đệm Thanh

Có tổng số 744 tên ghép với đệm Thanh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thanh Đường, Thanh Muội, Thanh Nhu, Thanh Phấn, Thanh Tố, Thanh Thìn, Thanh Uy, Thanh Thụy, Thanh Nhản,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Khánh Na, Minh Na, Quý Na, Huyền Na, Hà Na, A Na, Xuân Na, Diệu Na, Bích Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thanh Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thanh Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thanh Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thanh Na

Giới tính

Tên Thanh Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thanh Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thanh kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thanh và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thanh Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thanh Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thanh Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thanh Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thanh Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thanh Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thanh Na có tổng cộng 98 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thanh Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thanh là mệnh Kim và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thanh Na cần xác định rõ ràng đệm Thanh và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thanh Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 98 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thanh Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thanh Na sang thần số học
THANH NA
11
28585

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thanh Na

Tên tiếng Anh cho tên Thanh Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 鲭那
  • 鲭 - thanh (cá thu)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Elsie 鲭娜
  • 鲭 - thanh (cá thu)
  • 娜 - núc na núc ních
Jade 清娜
  • 清 - thanh vắng
  • 娜 - núc na núc ních
Juliana 声娜
  • 声 - thanh danh; phát thanh
  • 娜 - núc na núc ních
Mollie 聲梛
  • 聲 - thiêng liêng
  • 梛 - quả na
Remi 鲭挪
  • 鲭 - thanh (cá thu)
  • 挪 - na di
Kyleigh 青梛
  • 青 - xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh
  • 梛 - quả na
Hester 錆娜
  • 錆 - cái thương
  • 娜 - núc na núc ních
Mittie 圊梛
  • 圊 - thanh (nhà vệ sinh)
  • 梛 - quả na
Estell 鯖娜
  • 鯖 - thanh (cá thu)
  • 娜 - núc na núc ních

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thanh Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thanh Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thanh Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thanh Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu