Từ điển tên

Tên Thanh NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thanh Nga

Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Thanh là thanh cao, thuần khiết. Thanh Nga mang ý nghĩa con xinh đẹp & thanh cao, thuần khiết. Sửa bởi Từ điển tên

411 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thanh tên Nga

Tên đệm Thanh

Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Thanh Nga

Tên ghép với đệm Thanh

Có tổng số 744 tên ghép với đệm Thanh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thanh Ái, Thanh Băng, Thanh Bích, Thanh Cầm, Thanh Chi, Thanh Vân, Thanh Hà, Thanh Mai, Thanh Xuân,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Nga, Bích Nga, Diệu Nga, Hằng Nga, Hiền Nga, Thị Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thanh Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Thanh Nga

Những năm gần đây xu hướng người có tên Thanh Nga Đang giảm dần

Tên Thanh Nga được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thanh Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Thanh Nga phổ biến nhất tại Kon Tum với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.11%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Thanh Nga phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Kon Tum 0.11%
2 Quảng Bình 0.10%
3 Bình Dương 0.10%
4 Thừa Thiên - Huế 0.10%
5 Bình Thuận 0.10%
Bản đồ phân bố tên Thanh Nga theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thanh Nga

Giới tính

Tên Thanh Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thanh Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thanh kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thanh và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thanh Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thanh Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thanh Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thanh Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thanh Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thanh Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thanh Nga có tổng cộng 196 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thanh Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thanh là mệnh Kim và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thanh Nga cần xác định rõ ràng đệm Thanh và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thanh Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 196 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thanh Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thanh Nga sang thần số học
THANH NGA
11
285857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thanh Nga

Tên tiếng Anh cho tên Thanh Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jade 清餓
  • 清 - thanh vắng
  • 餓 - ai nga (đói ăn)
Eunice 鲭俄
  • 鲭 - thanh (cá thu)
  • 俄 - tố nga
Juliana 声餓
  • 声 - thanh danh; phát thanh
  • 餓 - ai nga (đói ăn)
Blanche 鍚莪
  • 鍚 - thang (côn đồng hồ)
  • 莪 - cỏ nga
Mollie 聲鵝
  • 聲 - thiêng liêng
  • 鵝 - thiên nga
Cleo 蜻鋨
  • 蜻 - thanh đình (con chuồn chuồn)
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Elyse 鲭锇
  • 鲭 - thanh (cá thu)
  • 锇 - nga (chất osmium)
Kyleigh 青饿
  • 青 - xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh
  • 饿 - ai nga (đói ăn)
Journee 鲭娥
  • 鲭 - thanh (cá thu)
  • 娥 - tiên nga
Dollie 菁鋨
  • 菁 - cạo tinh (cạo bột vỏ tre)
  • 鋨 - nga (chất osmium)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thanh Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thanh Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thanh Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thanh Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu