Từ điển tên

Tên Thảo ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thảo Thi

Theo nghĩa Hán-Việt, "Thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tên "Thảo Thi" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ,có bản lĩnh khí phách, không gục ngã trước khó khăn Ngoài ra, còn có tấm lòng thơm thảo, tốt bụng. Sửa bởi Từ điển tên

74 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thảo tên Thi

Tên đệm Thảo

Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Thảo Thi

Tên ghép với đệm Thảo

Có tổng số 163 tên ghép với đệm Thảo trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thảo. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thảo Lý, Thảo Nam, Thảo Trà, Thảo Lê, Thảo Hòa, Thảo Mỹ, Thảo Xương, Thảo Ngoan, Thảo Thy,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Song Thi, Liên Thi, Thu Thi, Việt Thi, Tú Thi, Hạnh Thi, Ca Thi, Tường Thi, Trang Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thảo Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thảo Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thảo Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thảo Thi

Giới tính

Tên Thảo Thi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thảo Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thảo kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thảo và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thảo Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thảo Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thảo Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thảo Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thảo Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thảo Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thảo Thi có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thảo Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thảo là mệnh Hỏa và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thảo Thi cần xác định rõ ràng đệm Thảo và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thảo Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thảo Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thảo Thi sang thần số học
THO THI
169
2828

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thảo Thi

Tên tiếng Anh cho tên Thảo Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 讨施
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 施 - phòng the
Krista 讨诗
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 诗 - thi nhân
Janette 讨濞
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 濞 - thi (nước mũi)
Jeanie 讨蓍
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 蓍 - thi (cỏ)
Lucie 讨鳾
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Wilhelmina 艹鳾
  • 艹 - thảo (bộ gốc)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Georgiana 讨尸
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 尸 - thi hài
Willodean 草鳾
  • 草 - thảo mộc, thảo nguyên
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Irine 讨屍
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 屍 - thi thể, thi hài
Jossie 讨試
  • 讨 - thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)
  • 試 - khảo thí

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thảo Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thảo Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thảo Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thảo Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu