Từ điển tên

Tên Thế XuấtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thế Xuất

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thế Xuất.

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thế tên Xuất

Tên đệm Thế

Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay.

Tên chính Xuất

Nghĩa Hán Việt là cho ra, hàm nghĩa sự tích cực, chủ động, thái độ chia sẻ, tiến triển rõ ràng.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Thế Xuất

Tên ghép với đệm Thế

Có tổng số 424 tên ghép với đệm Thế trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thế. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thế Chiêm, Thế Thạo, Thế Thiệu, Thế Ngoan, Thế Triệu, Thế Á, Thế Quy, Thế Sam, Thế Tại,

Đệm ghép với tên Xuất

Có tổng số 4 đệm ghép với tên Xuất trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Xuất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hữu Xuất, Đình Xuất, Văn Xuất,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thế Xuất

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thế Xuất được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thế Xuất. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thế Xuất

Giới tính

Tên Thế Xuất thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thế Xuất. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thế kết hợp với tên Xuất có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thế và giới tính của người có tên Xuất. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thế Xuất đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thế Xuất trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thế Xuất trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thế Xuất trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thế Xuất trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thế Xuất bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thế Xuất có tổng cộng 36 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thế Xuất trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thế là mệnh Kim và Tên Xuất là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thế Xuất cần xác định rõ ràng đệm Thế và tên Xuất được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thế Xuất trong Hán Việt và Phong thủy qua 36 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thế Xuất trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thế Xuất sang thần số học
TH XUT
531
2862

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thế Xuất

Tên tiếng Anh cho tên Thế Xuất
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Paul 势齣
  • 势 - thế lực, địa thế
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Lexi 世齣
  • 世 - thế hệ, thế sự
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Bettye 卋齣
  • 卋 - thế hệ, thế sự
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Coy 愍齣
  • 愍 - thay thế
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Kallie 妻齣
  • 妻 - thế (thê tử)
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Cherry 屜齣
  • 屜 - thế (chõ xếp nhiều tầng)
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Ines 鬀齣
  • 鬀 - thế (cạo sát)
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Arlie 剃齣
  • 剃 - thế (cạo sát)
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Dorcas 沏齣
  • 沏 - thế (hãm, nấu)
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
Eulalia 砌齣
  • 砌 - thế (trát hồ lên vải)
  • 齣 - xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thế Xuất đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thế Xuất

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thế Xuất

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thế Xuất / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu