Từ điển tên

Tên Thị DụngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thị Dụng

Tên Thị Dụng mang ý nghĩa chỉ người con gái có tính tình chuyên dụng, cần cù, luôn tập trung hoàn thành mọi công việc được giao. Họ là những người có ý chí mạnh mẽ, không ngại khó khăn gian khổ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, tên Thị Dụng còn thể hiện ước mong của cha mẹ mong muốn con gái mình trở thành một người phụ nữ có ích cho xã hội, được mọi người kính trọng. Sửa bởi Từ điển tên

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thị tên Dụng

Tên đệm Thị

"Thị" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "người phụ nữ" được sử dụng trong nhiều đệm gọi của phụ nữ Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của những người xung quanh. Ngoải ra "Thị" trong nghĩa Hán Việt là quan sát, theo dõi, có thái độ nghiêm khắc, minh bạch, chặt chẽ.

Tên chính Dụng

Nghĩa Hán Việt là thực hiện được, chỉ hành động khả dĩ diễn ra, khả năng đáp ứng, hiệu quả hoàn thành.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Thị Dụng

Tên ghép với đệm Thị

Có tổng số 1479 tên ghép với đệm Thị trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thị. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thị Thăng, Thị Toại, Thị Cám, Thị Vĩ, Thị Đài, Thị Đồng, Thị Chí, Thị Chà, Thị Xíu,

Đệm ghép với tên Dụng

Có tổng số 18 đệm ghép với tên Dụng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Dụng. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thị Dụng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thị Dụng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thị Dụng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thị Dụng

Giới tính

Tên Thị Dụng thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thị Dụng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thị kết hợp với tên Dụng có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thị và giới tính của người có tên Dụng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thị Dụng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thị Dụng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thị Dụng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thị Dụng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thị Dụng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thị Dụng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thị Dụng có tổng cộng 15 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thị Dụng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thị là mệnh Kim và Tên Dụng là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thị Dụng cần xác định rõ ràng đệm Thị và tên Dụng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thị Dụng trong Hán Việt và Phong thủy qua 15 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thị Dụng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thị Dụng sang thần số học
TH DNG
93
28457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thị Dụng

Tên tiếng Anh cho tên Thị Dụng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施用
  • 施 - phòng the
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Candy 氏用
  • 氏 - vô danh thị
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Isabela 鈰用
  • 鈰 - chất cerium
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Kianna 是用
  • 是 - lời thị phi
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Samya 柹用
  • 柹 - cây thị
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Makiah 嗜用
  • 嗜 - thị (mê, thích)
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Tamiyah 眎用
  • 眎 - tuần thị (kiểm sát)
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Halli 豉用
  • 豉 - bụng xệ, xập xệ
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Camisha 视用
  • 视 - thị sát; giám thị
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng
Jashanti 铈用
  • 铈 - chất cerium
  • 用 - sử dụng; trọng dụng; vô dụng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thị Dụng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thị Dụng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thị Dụng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thị Dụng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu