Từ điển tên

Tên Thi HảiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thi Hải

Tên Thi Hải mang ý nghĩa cao đẹp, thể hiện sự thanh bình, trong sáng và thơ mộng của biển cả. "Thi" trong Thi Hải có nghĩa là thơ, văn chương, chỉ những điều đẹp đẽ, thanh cao. "Hải" trong Thi Hải có nghĩa là biển cả, biểu tượng cho sự bao la, rộng lớn và sức mạnh vô biên. Kết hợp lại, tên Thi Hải mang ý nghĩa là một người có tâm hồn trong sáng, hướng thiện, có tài năng và sự hiểu biết phong phú, luôn hướng tới những điều tốt đẹp và cao quý trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thi tên Hải

Tên đệm Thi

Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Tên chính Hải

Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Thi Hải

Tên ghép với đệm Thi

Có tổng số 112 tên ghép với đệm Thi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thi Thu, Thi Quyên, Thi Nơi, Thi Sách, Thi Quý, Thi Duy, Thi Ái, Thi Trúc, Thi Trâm,

Đệm ghép với tên Hải

Có tổng số 191 đệm ghép với tên Hải trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hải. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đinh Hải, Lanh Hải, Tôn Hải, Huyền Hải, Trấn Hải, Cầm Hải, Tự Hải, Điền Hải, Tuệ Hải,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thi Hải

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thi Hải được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thi Hải. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thi Hải

Giới tính

Tên Thi Hải thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thi Hải. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thi kết hợp với tên Hải có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thi và giới tính của người có tên Hải. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thi Hải đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thi Hải trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thi Hải trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thi Hải trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thi Hải trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thi Hải bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thi Hải có tổng cộng 20 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thi Hải trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thi là mệnh Kim và Tên Hải là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thi Hải cần xác định rõ ràng đệm Thi và tên Hải được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thi Hải trong Hán Việt và Phong thủy qua 20 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thi Hải trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thi Hải sang thần số học
THI HI
919
288

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thi Hải

Tên tiếng Anh cho tên Thi Hải
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施醢
  • 施 - phòng the
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Krista 诗醢
  • 诗 - thi nhân
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Janette 濞醢
  • 濞 - thi (nước mũi)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Jeanie 蓍醢
  • 蓍 - thi (cỏ)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Lucie 鳾醢
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Georgiana 尸醢
  • 尸 - thi hài
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Irine 屍醢
  • 屍 - thi thể, thi hài
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Jossie 試醢
  • 試 - khảo thí
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Lorean 詩醢
  • 詩 - bài thơ
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)
Georgena 匙醢
  • 匙 - thì (chìa khoá)
  • 醢 - thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thi Hải đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thi Hải

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thi Hải

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thi Hải / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu