Từ điển tên

Tên Thi NguyệtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thi Nguyệt

Theo nghĩa Hán Việt, nguyệt là vầng trăng, Trăng có vẻ đẹp vô cùng bình dị, một vẻ đẹp không cần trang sức, đẹp một cách vô tư, hồn nhiên. Trăng tượng trưng cho vẻ đẹp hồn nhiên nên trăng hoà vào thiên nhiên, hoà vào cây cỏ. Tên Thi Nguyệt mang ý nghĩa về nét đẹp nình di, nên thơ của người con gái giản dị, vui tươi, hồn nhiên, hiền lành, đức hạnh. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thi tên Nguyệt

Tên đệm Thi

Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Tên chính Nguyệt

Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Thi Nguyệt

Tên ghép với đệm Thi

Có tổng số 112 tên ghép với đệm Thi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thi Thao, Thi Thương, Thi Nguyễn, Thi Xinh, Thi Hải, Thi Thu, Thi Quyên, Thi Nơi, Thi Sách,

Đệm ghép với tên Nguyệt

Có tổng số 68 đệm ghép với tên Nguyệt trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nguyệt. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thương Nguyệt, Trâm Nguyệt, Trân Nguyệt, Trang Nguyệt, Tri Nguyệt, Tuệ Nguyệt, Diệp Nguyệt, Khởi Nguyệt, Quí Nguyệt,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thi Nguyệt

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thi Nguyệt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thi Nguyệt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thi Nguyệt

Giới tính

Tên Thi Nguyệt thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thi Nguyệt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thi kết hợp với tên Nguyệt có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thi và giới tính của người có tên Nguyệt. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thi Nguyệt đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thi Nguyệt trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thi Nguyệt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thi Nguyệt trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thi Nguyệt trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thi Nguyệt bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thi Nguyệt có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thi Nguyệt trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thi là mệnh Kim và Tên Nguyệt là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thi Nguyệt cần xác định rõ ràng đệm Thi và tên Nguyệt được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thi Nguyệt trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thi Nguyệt trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thi Nguyệt sang thần số học
THI NGUYT
9375
28572

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thi Nguyệt

Tên tiếng Anh cho tên Thi Nguyệt
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施跀
  • 施 - phòng the
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Krista 诗跀
  • 诗 - thi nhân
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Janette 濞跀
  • 濞 - thi (nước mũi)
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Jeanie 蓍跀
  • 蓍 - thi (cỏ)
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Lucie 鳾跀
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Georgiana 尸跀
  • 尸 - thi hài
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Irine 屍跀
  • 屍 - thi thể, thi hài
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Jossie 試跀
  • 試 - khảo thí
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Lorean 詩跀
  • 詩 - bài thơ
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)
Georgena 匙跀
  • 匙 - thì (chìa khoá)
  • 跀 - nguyệt (hình chặt chân)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thi Nguyệt đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thi Nguyệt

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thi Nguyệt

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thi Nguyệt / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu