Từ điển tên

Tên Thị QuiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thị Qui

Tên Thị Qui có nguồn gốc từ tiếng Hán, gồm hai chữ: (氏): Có nghĩa là họ, dòng tộc. (歸): Có nghĩa là về, trở về, quay trở lại. Khi ghép lại, tên Thị Qui mang ý nghĩa chỉ người con gái thuộc về dòng họ, trở về với gia đình, quê hương. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái có gốc gác rõ ràng, thủy chung, biết ơn nguồn cội. Sửa bởi Từ điển tên

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thị tên Qui

Tên đệm Thị

"Thị" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "người phụ nữ" được sử dụng trong nhiều đệm gọi của phụ nữ Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của những người xung quanh. Ngoải ra "Thị" trong nghĩa Hán Việt là quan sát, theo dõi, có thái độ nghiêm khắc, minh bạch, chặt chẽ.

Tên chính Qui

Tên Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, tên Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là tên một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Thị Qui

Tên ghép với đệm Thị

Có tổng số 1479 tên ghép với đệm Thị trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thị. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thị Thẩn, Thị Dễ, Thị Sóc, Thị Xiên, Thị Tu, Thị Chùng, Thị Chê, Thị Trải, Thị Mịn,

Đệm ghép với tên Qui

Có tổng số 38 đệm ghép với tên Qui trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Đa Qui, Trúc Qui, Na Qui, Qui Qui, Ngọc Qui, Kim Qui,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thị Qui

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thị Qui được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thị Qui. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thị Qui

Giới tính

Tên Thị Qui thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thị Qui. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thị kết hợp với tên Qui có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thị và giới tính của người có tên Qui. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thị Qui đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thị Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thị Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thị Qui trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thị Qui trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thị Qui bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thị Qui có tổng cộng 135 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thị Qui trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thị là mệnh Kim và Tên Qui là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thị Qui cần xác định rõ ràng đệm Thị và tên Qui được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thị Qui trong Hán Việt và Phong thủy qua 135 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thị Qui trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thị Qui sang thần số học
TH QUI
939
288

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thị Qui

Tên tiếng Anh cho tên Thị Qui
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施龟
  • 施 - phòng the
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Angelina 視规
  • 視 - thị sát; giám thị
  • 规 - quy luật
Candy 氏龟
  • 氏 - vô danh thị
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Isabela 鈰龟
  • 鈰 - chất cerium
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Bristol 视龟
  • 视 - thị sát; giám thị
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Kianna 是龟
  • 是 - lời thị phi
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Samya 柹龟
  • 柹 - cây thị
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jaylani 铈皈
  • 铈 - chất cerium
  • 皈 - quy y
Irie 豉归
  • 豉 - bụng xệ, xập xệ
  • 归 - vu quy
Makiah 嗜龟
  • 嗜 - thị (mê, thích)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thị Qui đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thị Qui

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thị Qui

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thị Qui / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu