Từ điển tên

Tên Thiên QuíÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thiên Quí

Thiên Quí là một cái tên đẹp dành cho trẻ em, mang ý nghĩa cao quý, tốt đẹp và sự may mắn. "Thiên" trong tên Thiên Quí có nghĩa là trời, còn "Quí" có nghĩa là quý báu, được mọi người coi trọng. Tên Thiên Quí thường được đặt cho những đứa trẻ được sinh ra vào những thời điểm đặc biệt hoặc có những đặc điểm tính cách nổi bật, hứa hẹn một tương lai tươi sáng. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thiên tên Quí

Tên đệm Thiên

Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống.

Tên chính Quí

Quí là cách viết khác của từ Quý. Tên "Quý - Quí" có nghĩa là cao quý, quý giá, đáng trân trọng. Cha mẹ đặt tên Quý cho con với mong muốn con sẽ có một cuộc sống giàu sang, sung túc, đầy đủ về vật chất và tinh thần, được mọi người yêu quý và quý mến.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thiên Quí

Tên ghép với đệm Thiên

Có tổng số 274 tên ghép với đệm Thiên trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thiên. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thiên Hồ, Thiên May, Thiên Lợi, Thiên Tới, Thiên Thưởng, Thiên Huế, Thiên Hoàn, Thiên Nghiêm, Thiên Lập,

Đệm ghép với tên Quí

Có tổng số 64 đệm ghép với tên Quí trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đoàn Quí, Nam Quí, Mạnh Quí, Quyền Quí, Đăng Quí, Hoa Quí, Đàm Quí, Đông Quí, Hà Quí,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thiên Quí

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thiên Quí được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thiên Quí. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thiên Quí

Giới tính

Tên Thiên Quí thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thiên Quí. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thiên kết hợp với tên Quí có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thiên và giới tính của người có tên Quí. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thiên Quí đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thiên Quí trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thiên Quí trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thiên Quí trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thiên Quí trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thiên Quí bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thiên Quí có tổng cộng 80 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thiên Quí trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thiên là mệnh Kim và Tên Quí là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thiên Quí cần xác định rõ ràng đệm Thiên và tên Quí được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thiên Quí trong Hán Việt và Phong thủy qua 80 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thiên Quí trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thiên Quí sang thần số học
THIÊN QUÍ
9539
2858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thiên Quí

Tên tiếng Anh cho tên Thiên Quí
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marguerite 扦貴
  • 扦 - thiên (vật hình que)
  • 貴 - quí giá
Irma 仟貴
  • 仟 - thiên (số ngàn); liên thiên
  • 貴 - quí giá
Erma 篇貴
  • 篇 - thiên sách
  • 貴 - quí giá
Tommie 偏貴
  • 偏 - thiên vị
  • 貴 - quí giá
Henrietta 羶貴
  • 羶 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 貴 - quí giá
May 遷貴
  • 遷 - thiên (xê dịch, thay đổi)
  • 貴 - quí giá
Carissa 千貴
  • 千 - thiên vạn
  • 貴 - quí giá
Ina 韆貴
  • 韆 - thiên (cái đu)
  • 貴 - quí giá
Iva 膻貴
  • 膻 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 貴 - quí giá
Rosetta 𩵞貴
  • 𩵞 - cá bình thiên
  • 貴 - quí giá

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thiên Quí đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thiên Quí

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thiên Quí

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thiên Quí / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu