Từ điển tên

Tên Thiên ThaiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thiên Thai

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thiên Thai.

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thiên tên Thai

Tên đệm Thiên

Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống.

Tên chính Thai

Tên Thai là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Thái, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự tự do, độc lập và mạnh mẽ. Nó thường được đặt cho những người có tính cách kiên cường, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo. Tên Thai cũng hàm chứa ý nghĩa của sự thông minh, nhanh nhẹn và sáng tạo.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Thiên Thai

Tên ghép với đệm Thiên

Có tổng số 274 tên ghép với đệm Thiên trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thiên. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thiên Tình, Thiên Quàng, Thiên Linh, Thiên Luận, Thiên Tuế, Thiên Tặng, Thiên Ly, Thiên Ơn, Thiên Lập,

Đệm ghép với tên Thai

Có tổng số 6 đệm ghép với tên Thai trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thai. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Sóc Thai, Ra Thai, Minh Thai, Văn Thai, Si Thai,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thiên Thai

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thiên Thai được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thiên Thai. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thiên Thai

Giới tính

Tên Thiên Thai thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thiên Thai. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thiên kết hợp với tên Thai có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thiên và giới tính của người có tên Thai. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thiên Thai đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thiên Thai trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thiên Thai trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Thiên Thai trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Thiên Thai

Tên Thiên Thai trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thiên Thai trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thiên Thai bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thiên Thai có tổng cộng 100 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thiên Thai trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thiên là mệnh Kim và Tên Thai là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thiên Thai cần xác định rõ ràng đệm Thiên và tên Thai được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thiên Thai trong Hán Việt và Phong thủy qua 100 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thiên Thai trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thiên Thai sang thần số học
THIÊN THAI
9519
28528

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thiên Thai

Tên tiếng Anh cho tên Thiên Thai
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marguerite 扦𬆗
  • 扦 - thiên (vật hình que)
  • 𬆗 - thai (chết)
Irma 仟𬆗
  • 仟 - thiên (số ngàn); liên thiên
  • 𬆗 - thai (chết)
Erma 篇𬆗
  • 篇 - thiên sách
  • 𬆗 - thai (chết)
Tommie 偏𬆗
  • 偏 - thiên vị
  • 𬆗 - thai (chết)
Henrietta 羶𬆗
  • 羶 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 𬆗 - thai (chết)
May 遷𬆗
  • 遷 - thiên (xê dịch, thay đổi)
  • 𬆗 - thai (chết)
Carissa 千𬆗
  • 千 - thiên vạn
  • 𬆗 - thai (chết)
Ina 韆𬆗
  • 韆 - thiên (cái đu)
  • 𬆗 - thai (chết)
Iva 膻𬆗
  • 膻 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 𬆗 - thai (chết)
Rosetta 𩵞𬆗
  • 𩵞 - cá bình thiên
  • 𬆗 - thai (chết)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thiên Thai đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thiên Thai

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thiên Thai

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thiên Thai / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu