Từ điển tên

Tên Thiết NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thiết Nhi

Thiết Nhi là một cái tên tiếng Việt với ý nghĩa biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường và bất khuất. Tên này thường được đặt cho các bé gái với mong muốn con sẽ có sự mạnh mẽ về cả thể chất lẫn tinh thần, có ý chí sắt đá và luôn vượt qua mọi khó khăn thử thách trong cuộc sống. Ngoài ra, tên Thiết Nhi còn mang ý nghĩa cầu mong con luôn được bình an, may mắn và có một cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng. Sửa bởi Từ điển tên

23 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thiết tên Nhi

Tên đệm Thiết

Nghĩa Hán Việt là sắp đặt nên, chỉ vào sự việc được tính toán chặt chẽ, thái độ minh bạch rõ ràng, chu đáo tường tận.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Thiết Nhi

Tên ghép với đệm Thiết

Có tổng số 29 tên ghép với đệm Thiết trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thiết. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thiết Tân, Thiết Nghĩa, Thiết Toàn, Thiết Bình, Thiết Quang, Thiết Giáp, Thiết Linh, Thiết Dương, Thiết Khang,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tuyến Nhi, Đinh Nhi, Thi Nhi, Tấn Nhi, Phiên Nhi, Mẩn Nhi, Khoá Nhi, Lưu Nhi, Trương Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thiết Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thiết Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thiết Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thiết Nhi

Giới tính

Tên Thiết Nhi thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thiết Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thiết kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thiết và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thiết Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thiết Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thiết Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thiết Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thiết Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thiết Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thiết Nhi có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thiết Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thiết là mệnh Kim và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thiết Nhi cần xác định rõ ràng đệm Thiết và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thiết Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thiết Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thiết Nhi sang thần số học
THIT NHI
959
28258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thiết Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Thiết Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sam 设鸸
  • 设 - thiết kế, kiến thiết
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Shawna 铁鸸
  • 铁 - thiết (sắt, vũ khí)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Cheri 切鸸
  • 切 - siết chặt
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Catalina 鉄鸸
  • 鉄 - thiết (sắt, vũ khí)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Collins 銕鸸
  • 銕 - thiết (sắt, vũ khí)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Abrielle 竊鸸
  • 竊 - thiết (ăn trộm, giấu diếm)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Abbi 窃鸸
  • 窃 - thiết (ăn trộm, giấu diếm)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Greenlee 餮鸸
  • 餮 - thiết (tham ăn)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Emmagrace 鐵鸸
  • 鐵 - thiết (sắt, vũ khí)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Brookley 設鸸
  • 設 - thiết kế, kiến thiết
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thiết Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thiết Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thiết Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thiết Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu