Từ điển tên

Tên Thuận BìnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thuận Bình

Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đặt tên con là "Thuận Bình", bố mẹ mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn. Sửa bởi Từ điển tên

48 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thuận tên Bình

Tên đệm Thuận

Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Đệm "Thuận" là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.

Tên chính Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thuận Bình

Tên ghép với đệm Thuận

Có tổng số 89 tên ghép với đệm Thuận trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thuận. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thuận Phước, Thuận Huy, Thuận Tình, Thuận Quang, Thuận Quảng, Thuận Phong, Thuận Thành, Thuận Thiên, Thuận Phát,

Đệm ghép với tên Bình

Có tổng số 196 đệm ghép với tên Bình trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đắc Bình, Phong Bình, Quảng Bình, Tân Bình, Lan Bình, Trung Bình, Vũ Bình, Dương Bình, Phúc Bình,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thuận Bình

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thuận Bình được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thuận Bình. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thuận Bình

Giới tính

Tên Thuận Bình thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thuận Bình. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thuận kết hợp với tên Bình có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thuận và giới tính của người có tên Bình. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thuận Bình đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thuận Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thuận Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thuận Bình trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thuận Bình trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thuận Bình bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thuận Bình có tổng cộng 20 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thuận Bình trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thuận là mệnh Kim và Tên Bình là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thuận Bình cần xác định rõ ràng đệm Thuận và tên Bình được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thuận Bình trong Hán Việt và Phong thủy qua 20 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thuận Bình trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thuận Bình sang thần số học
THUN BÌNH
319
285258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thuận Bình

Tên tiếng Anh cho tên Thuận Bình
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Noah 顺坪
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 坪 - bình nguyên
Mario 顺萍
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 萍 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Tristan 顺缾
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 缾 - bình rượu
Abraham 顺泙
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Brady 顺评
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 评 - bình phẩm
Beau 顺評
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 評 - bình phẩm
Tyson 顺屏
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 屏 - tấm bình phong
Branden 顺𤭸
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 𤭸 - bình rượu
Erich 顺瓶
  • 顺 - thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận
  • 瓶 - bình rượu

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thuận Bình đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thuận Bình

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thuận Bình

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thuận Bình / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu